Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7510203 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7510203 | XDHB | 6 | Học bạ | |
3 | Đại Học Tiền Giang | 7510203 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7510203 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Học bạ | |
5 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7510203 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21.25 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
6 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | CN6 | DGNLQGHN | 22 | chất lượng cao |
7 | Đại Học Điện Lực | 7510203 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22 | Học bạ | |
8 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7510203 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23 | HB cả năm lớp 12 | |
9 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCCN221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24 | Học bạ | |
10 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7510203C | A00, A01, C01, D90, XDHB | 24.75 | CT Chất lượng cao, Xét học bạ |