Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7510203 | XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7510302 | A00, A01, D01, C01 | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
3 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7510302 | A00, A01, D01, C01 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Hải Phòng | 7510203 | A00, A01, D01, C01 | 14 | điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 7510203 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 7510203 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ, Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Tiền Giang | 7510203 | A00, A01, D90, D07 | 15 | TN THPT | |
8 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7510203 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7510203 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | HVN04 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT |