Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7510302 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7510302 | A00, A01, D90, A12 | 0 | ||
3 | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 7510302 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7510302 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7510302 | A00, A01, D90, A12 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 7510302 | A00, A01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7510302 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7510302 | DGTD | 16.2 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
9 | Đại Học Vinh | 7520207 | A00, B00, A01, D01 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7510302C | A00, A01, D90, C01 | 18 | Tốt nghiệp THPT; CLC |