Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7520207 | A00, B00, A01, D01 | 17 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Vinh | 7520207 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
3 | Đại Học Vinh | 7520207 | A00, B00, A01, D01 | 22 | Học bạ THPT | |
4 | Đại học CMC | EC | A00, A01, D01, D09, D09 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học CMC | EC | A00, A01, D01, D09, D09 | 23 | Học bạ | |
6 | Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | CN9 | A00, A01, D01 | 26.3 | Điểm thi TN THPT |