Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | October 24, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại học CMC năm 2024

Đại học CMC điểm chuẩn 2024 - CMC điểm chuẩn 2024

Dưới đây là điểm chuẩn Đại học CMC
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ Thông tin Việt Hàn Công nghệ thông tin IT-VK A00, A01, D01, D09, D09 23 Tốt nghiệp THPT
2 Công nghệ Thông tin Việt Nhật Công nghệ thông tin IT-VJ A00, A01, D01, D09, D09 23 Tốt nghiệp THPT
3 Thiết kế đồ họa 7210403 A00, A01, D90, C01, XDHB 22 Học bạ
4 Ngôn ngữ Nhật 7220209 A01, D01, C00, D06, XDHB 21 Học bạ
5 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 A01, D01, C00, D10, XDHB 21 Học bạ
6 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C00, XDHB 22.5 Học bạ
7 Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D01, D90 23 Học bạ
8 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C00 22.5 Tốt nghiệp THPT
9 Thiết kế đồ họa 7210403 A00, A01, D90, C01 22 Tốt nghiệp THPT
10 Ngôn ngữ Nhật 7220209 A01, D01, C00, D06 21 Tốt nghiệp THPT
11 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 A01, D01, C00, D10 21 Tốt nghiệp THPT
12 Marketing MK A00, A01, D01, C00, XDHB 22.5 Học bạ
13 Marketing MK A00, A01, D01, C00, XDHB 22.5 Tốt nghiệp THPT
14 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông EC A00, A01, D01, D09, D09 23 Học bạ
15 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông EC A00, A01, D01, D09, D09 23 Tốt nghiệp THPT
16 Công nghệ Thông tin Việt Nhật Công nghệ thông tin IT-VJ A00, A01, D01, D09, D09 23 Học bạ
17 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D90 23 Tốt nghiệp THPT
18 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D90, XDHB 23 Học bạ
19 Công nghệ Thông tin Việt Hàn Công nghệ thông tin IT-VK A00, A01, D01, D09, D09 23 Học bạ

Tin tức mới nhất