Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông năm 2021
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Bắc | 7510302 | A00, A01, D01, C04 | 15 | ||
2 | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 7510302 | A00, A01, D01, D07 | 15 | ||
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 7510301-1 | A00, A01, D01, C04 | 15 | ||
4 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7510302 | A00, A01, D01, D07 | 15.25 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại học Sao Đỏ | 7510302 | A00, D01, C01, A09 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Điện Lực | 7510302 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 16 | Học bạ | |
7 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7510302C | A00, A01, D90, C01, XDHB | 17 | Học bạ CT chất lượng cao |
|
8 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7510302 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 17 | Học bạ | |
9 | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 7510302 | A00, A01, D90, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Đà Lạt | 7510302 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 18 | Học bạ |