Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7510302_JAP | XDHB | 6 | CTĐT theo thị trường Nhật Bản, Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
2 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7510302 | XDHB | 6 | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
3 | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 7510302 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7510302 | DGNL | 15 | ||
5 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7510302 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Đà Lạt | 7510302 | A00, A01, D90, A12 | 16 | TN THPT | |
7 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7510302_JAP | A00, C01, C14, D01 | 16 | CTĐT theo thị trường Nhật Bản, Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7510302 | A00, C01, C14, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 7510302 | A00, A01, D90, D07 | 17 | TN THPT | |
10 | Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 7510302 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ |