Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật hoá học năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT07 | A00, B00, D07 | 24.8 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7510401_DKD | A00, B00, D90, D07 | 25 | CT tăng cường tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT42 | DGNLQGHN | 95 | ||
4 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7510401_DKD | DGNLHCM | 870 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT tăng cường tiếng Anh |