Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7510406 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT15 | A00, A01, B00, D07 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT46 | DGNLQGHN | 80 | ||
4 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7510406 | DGNLHCM | 640 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |