Điểm chuẩn ngành Công nghệ truyền thông năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7320106 | XDHB | 6 | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
2 | Đại Học Hòa Bình | 7320106 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Điểm thi TNTHPT | |
3 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7320106 | A00, C01, C14, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7320106 | A00, C01, C14, D01, XDHB | 18 | Xét học bạ theo tổ hợp lớp 12 hoặc ĐTB 3 học kỳ (HK 1,2 lớp 11, HK 1 lớp 12) | |
5 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Công nghệ truyền thông | 7320106 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ |
6 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Công nghệ truyền thông | 7320106 | A00, A01, D01, C00 | 20 | |
7 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Công nghệ truyền thông | 7320106 | DGNLHCM | 600 |