Điểm chuẩn ngành Công nghệ vật liệu năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 7510402 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 0 | ||
| 2 | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 7510402 | A00, B00, A01, D07 | 17 | Tốt nghiệp THPT, Chuyên ngành Công nghệ Nano | |
| 3 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7510402 | A00, B00, A01, D07 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
| 4 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7510402 | DGNLHCM | 780 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
