Điểm chuẩn ngành Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7549002 | A00, B00, B08, D07, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7549002 | A00, B00, B08, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7549002 | DGNLQGHN | 55 |