Điểm chuẩn ngành Giáo dục học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Thủ Dầu Một | 7140101 | D01, C00, C15, C14 | 15 | TN THPT | |
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 7140101 | C00, C20, C14, D66 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140101 | B00, D01, C00, C01 | 22.4 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7140101 | B00, D01 | 22.8 | Điểm TN THPT | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7140101 | C00 | 23.6 | Điểm TN THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 7140101 | C00, C20, C14, D66, XDHB | 25 | Xét học bạ | |
7 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140101 | B00, D01, C00, C01, XDHB | 25.32 | Học bạ | |
8 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 7140101 | DGNLQGHN | 75 | ||
9 | Đại học Thủ Dầu Một | 7140101 | DGNLHCM | 550 | ||
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7140101 | DGNLHCM | 685 |