Điểm chuẩn ngành Hệ thống thông tin quản lý năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7340405 | A00, A01, D01, D07 | 22.13 | Tốt nghiệp THPT; Điểm toán x2 | |
2 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7340405 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.13 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
3 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340405_406 | A00, A01, D01 | 26.35 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340405_416 | A00, A01, D01 | 26.4 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340405_406H | A00, A01, D01 | 27.25 | Tốt nghiệp THPT, CHương trình Co-operative Education | |
6 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340405_406H | DGNLHCM | 846 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, CHương trình Co-operative Education | |
7 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340405_416 | DGNLHCM | 873 | Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340405_406 | DGNLHCM | 896 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |