Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2021
Trường: Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Năm:
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luật Tài chính – Ngân hàng | Luật | 7380101_504CP | A00, A01, D01 | 24.55 | Điểm thi TN THPT Luật Tài chính - Ngân hàng CLC tăng cường tiếng Pháp |
2 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108_413 | A00, A01, D01 | 25.75 | Điểm thi TN THPT |
3 | Luật thương mại quốc tế | Luật | 7380107_502C | A00, A01, D01 | 26.65 | Điểm thi TN THPT Luật thương mại quốc tế CLC |
4 | Kinh tế đối ngoại | Kinh tế | 7310106_402C | A00, A01, D01 | 27 | Điểm thi TN THPT Kinh tế đối ngoại CLC |
5 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_404CA | A00, A01, D01 | 25.6 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh |
6 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101_407CA | A00, A01, D01 | 26.1 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh |
7 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế | 7310101_403C | A00, A01, D01 | 25.25 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý Công CLC |
8 | Quản trị du lịch và lữ hành | Quản trị kinh doanh | 7340101_415 | A00, A01, D01 | 24.8 | Điểm thi TN THPT Quản trị du lịch và lữ hành |
9 | Luật Tài chính – Ngân hàng | Luật | 7380101_504C | A00, A01, D01 | 25.55 | Điểm thi TN THPT Luật Tài chính - Ngân hàng CLC |
10 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120_408CA | A00, A01, D01 | 26.7 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh |
11 | Luật kinh doanh | Luật | 7380107_501C | A00, A01, D01 | 26.5 | Điểm thi TN THPT Luật kinh tế (Luật kinh doanh) CLC |
12 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405_406C | A00, A01, D01 | 26.6 | Điểm thi TN THPT CLC |
13 | Luật thương mại quốc tế | Luật | 7380107_502 | A00, A01, D01 | 26.75 | Điểm thi TN THPT Luật thương mại quốc tế |
14 | Kế toán | Kế toán | 7340301_405CA | A00, A01, D01 | 24.8 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh |
15 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122_411C | A00, A01, D01 | 27.2 | Điểm thi TN THPT CLC |
16 | Kinh tế học | Kinh tế | 7310101_401C | A00, A01, D01 | 26.1 | Điểm thi TN THPT Kinh tế học CLC |
17 | Kinh tế đối ngoại | Kinh tế | 7310106_402 | A00, A01, D01 | 27.45 | Điểm thi TN THPT Kinh tế đối ngoại |
18 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_404C | A00, A01, D01 | 26.3 | Điểm thi TN THPT CLC |
19 | Luật dân sự | Luật | 7380101_503C | A00, A01, D01 | 25.45 | Điểm thi TN THPT Luật dân sự CLC |
20 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101_407C | A00, A01, D01 | 26.55 | Điểm thi TN THPT CLC |
21 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120_408C | A00, A01, D01 | 27.05 | Điểm thi TN THPT CLC |
22 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế | 7310101_403 | A00, A01, D01 | 25.4 | Điểm thi TN THPT Kinh tế và Quản lý Công |
23 | Luật Tài chính – Ngân hàng | Luật | 7380101_504 | A00, A01, D01 | 25.85 | Điểm thi TN THPT Luật Tài chính - Ngân hàng |
24 | Luật kinh doanh | Luật | 7380107_501 | A00, A01, D01 | 26.85 | Điểm thi TN THPT Luật kinh tế (Luật kinh doanh) |
25 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405_406 | A00, A01, D01 | 26.95 | Điểm thi TN THPT |
26 | Kế toán | Kế toán | 7340301_405C | A00, A01, D01 | 25.85 | Điểm thi TN THPT CLC |
27 | Marketing | Marketing | 7340115_410C | A00, A01, D01 | 27.3 | Điểm thi TN THPT CLC |
28 | Kinh tế học | Kinh tế | 7310101_401 | A00, A01, D01 | 26.45 | Điểm thi TN THPT |
29 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122_411 | A00, A01, D01 | 27.5 | Điểm thi TN THPT |
30 | Luật dân sự | Luật | 7380101_503 | A00, A01, D01 | 25.95 | Điểm thi TN THPT Luật dân sự |
31 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_404 | A00, A01, D01 | 26.55 | Điểm thi TN THPT |
32 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101_407 | A00, A01, D01 | 27.1 | Điểm thi TN THPT |
33 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120_408 | A00, A01, D01 | 27.65 | Điểm thi TN THPT |
34 | Kế toán | Kế toán | 7340301_405 | A00, A01, D01 | 26.45 | Điểm thi TN THPT |
35 | Marketing | Marketing | 7340115_410 | A00, A01, D01 | 27.55 | Điểm thi TN THPT |
36 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108_413C | A00, A01, D01 | 25.35 | Điểm thi TN THPT CLC |
37 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405_416C | A00, A01, D01 | 26.05 | Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo |
38 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108_413CA | A00, A01, D01, D07 | 23.4 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh |
39 | Kinh tế đối ngoại | Kinh tế | 7310106_402C A | A00, A01, D01, D07 | 26.6 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh |
40 | Marketing | Marketing | 7340115_410C | A00, A01, D01, D07 | 26.7 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh |
41 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122_411CA | A00, A01, D01, D07 | 26.15 | Điểm thi TN THPT CLC bằng Tiếng Anh |
42 | Luật dân sự | Luật | 7380101_503CA | A00, A01, D01, D07 | 24.1 | Điểm thi TN THPT Luật dân sự CLC bằng tiếng Anh |
43 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302_409 | A00, A01, D01, D07 | 26.85 | Điểm thi TN THPT |
44 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302_409C | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | Điểm thi TN THPT CLC |
45 | Công nghệ tài chính | Công nghệ tài chính | 7340208_414 | A00, A01, D01 | 25.6 | Điểm thi TN THPT |
46 | Công nghệ tài chính | Công nghệ tài chính | 7340208_414C | A00, A01, D01 | 26.4 | Điểm thi TN THPT CLC |