Điểm chuẩn ngành Kiểm toán năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7340302 | A00, A01, D01, D07 | 0 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EP12 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.81 | Kiểm toán tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
3 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 7340302 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 23.96 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340302_409 | A00, A01, D01, D07 | 26.38 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EP12 | A00, A01, D01, D07 | 27.79 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340302_409 | DGNLHCM | 900 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |