Điểm chuẩn ngành Kiến trúc năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7580101 | XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7580101 | H01, V00, V01, V02, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
3 | Đại Học Việt Đức | 7580101 | XDHB | 7.5 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 7580101 | V00, V01, V02, V03 | 14 | Điểm thi TNTHPT Điểm môn Vẽ từ 5 đổ lên | |
5 | Đại Học Hải Phòng | 7580101 | A00, A01 | 14 | điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580101 | A01, V00, V01, V02, 5K1, 121 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7580101 | H01, V00, V01, V02 | 15 | Phương thức điểm thi THPT mã 405 | |
8 | Đại Học Bình Dương | 7580101 | A00, A09, V00, V01 | 15 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
9 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7580101 | A00, D01, V00, V01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7580101 | V00, V01, V02 | 15 | Môn vẽ mĩ thuật nhân hệ số 2, điểm TN THPT |