Điểm chuẩn ngành Kiến trúc năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, V02 | 0 | |
2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, V02, XDHB | 0 | |
3 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7580102 | A00, D01, C15, V01 | 0 | ||
4 | Đại Học Vinh | 7580101 | A00 | 16 | Điểm thi THPT | |
5 | Đại Học Vinh | 7580101 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
6 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7580102 | A00, D01, C15, V01, XDHB | 18.5 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Vinh | 7580101 | V00, V02 | 19 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với điểm thi năng khiếu | |
8 | Đại Học Vinh | 7580101 | V00, V02 | 21 | Kết hợp học bạ THPT với điểm thi năng khiếu | |
9 | Đại Học Vinh | 7580101 | A00 | 21 | Học bạ THPT |