Điểm chuẩn ngành Kinh doanh thương mại năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340121 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Văn Hiến | 7340121 | A00, A01, D01, C04 | 15.4 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7340121 | D01, C04, C01, C02 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, C00 | 17 | Tốt nghiệp THPT |
5 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, C00 | 17 | TN THPT |
6 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7340121 | A00, A01, D01, C15 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340121 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ |
9 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét điểm học bạ |
10 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7340121 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ |