Điểm chuẩn ngành Kinh doanh thương mại năm 2021
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNL | 0 | |
2 | Đại Học Cửu Long | 7340121 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 6 | Học bạ - Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0 | |
3 | Đại Học Nha Trang | 7340121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 7 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340121 | A00, D01, C01, A16 | 14 | ||
5 | Đại Học Tây Nguyên | 7340121 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7340121 | A00, A01, D01, C15 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7340121 | D01, C04, C01, C02 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Điểm thi TN THPT |
9 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Kinh doanh thương mại | 7340121 | XDHB | 18 | |
10 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7340121 | D01, C04, C01, C02, XDHB | 18 | Xét học bạ |