Điểm chuẩn ngành Kinh doanh thương mại năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Cửu Long | 7340121 | A00, A01, D01, C04 | 15 | TN THPT | |
2 | Đại Học Tây Nguyên | 7340121 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340121 | A00, D01, C01, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7340121 | D01, C04, C01, C02 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7340121 | A00, A01, D01, C15 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, C00, D01 | 18 | TN THPT |
7 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, C00, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
8 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Học bạ |
9 | Đại Học Nha Trang | 7340121 | A01, D01, D07, D96 | 19 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 5 | |
10 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, C00 | 19 |