Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ khí động lực năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nha Trang | 7520116 | A00, A01, D07, C01, XDHB | 0 | Học bạ | |
2 | Đại Học Nha Trang | 7520116 | A00, A01, D07, C01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520116 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Học bạ | |
4 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520116 | A00, A01, C01, XDHB | 20 | Học bạ | |
5 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520116 | A00, A01, D01, C01 | 20.15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) | 7520116 | A00, A01, D01, D07 | 21.5 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7520116 | A00, A01 | 21.55 | Toán>7.80; Toán=7.80 và TTNV<=3 | |
8 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520116 | A00, A01, D01, D07 | 22.85 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) | 7520116 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23.4 | Học bạ | |
10 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520116 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.23 | Học bạ |