Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ khí động lực năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520116 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | |
2 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520116 | A00, A01, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Nha Trang | 7520116 | A00, A01, C01, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520116 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm TN THPT | |
5 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520116 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) | 7520116 | A00, A01, D01, D07 | 20.75 | TN THPT | |
7 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520116 | A00, A01, D01, D07 | 21.65 | TN THPT | |
8 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520116 | A00, A01, C01, XDHB | 22.77 | Tiêu chí phụ: 6.83, Học bạ | |
9 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520116 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.22 | Điểm toán >= 7.33, Thứ tự NV <=2 Học bạ |
|
10 | Đại Học Nha Trang | 7520116 | DGNLHCM | 600 |