Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | A00, A01 | 0 | |
2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | A00, A01, XDHB | 0 | |
3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | DGNLHCM | 0 | |
4 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580210 | A00, A01, D01, D07 | 0 | ||
5 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580210 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 |