Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật địa chất năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520501 | A00, A01, D01, C04 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Địa chất | 7440201 | A00, B00, A01, D07 | 17 | Tốt nghiệp THPT |
3 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520501 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Địa chất | 7520501 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |