Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật địa chất năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 7520501 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 15 | TN THPT | |
2 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520501 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Địa chất | 7440201 | A00, B00, A01, D07 | 17 | TN THPT |
4 | Đại Học Dầu Khí Việt Nam | 7520501 | A00, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520501 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật Địa chất | 7520501 | DGNLHCM | 610 | |
7 | Đại Học Dầu Khí Việt Nam | 7520501 | DGNLHCM | 700 | DGNL QG HCM |