Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật nhiệt năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01 | 0 | |
| 2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01, XDHB | 0 | |
| 3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | DGNLHCM | 0 | |
| 4 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520115 | A00, A01, D01, D07 | 0 | ||
| 5 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 |
