Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật phần mềm năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7480103 | A00, A01, D01, D03, D07, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7480103 | XDHB | 6 | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
3 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7480103 | XDHB | 6 | Học bạ | |
4 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7480103_KNU | XDHB | 6.5 | Liên kết quốc tế, Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
5 | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 7480103 | A00, A01, D01, D07 | 14 | Điểm thi TNTHPT | |
6 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7480103 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 7480103 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm TN THPT | |
8 | Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 7480103 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Quy Nhơn | 7480103 | A00, A01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7480103 | A00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |