Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 30, 2023

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2022

5/5 - (1 lượt đánh giá)

Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2022 - VNUHCM - UIT điểm chuẩn 2022

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM (VNUHCM - UIT)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201_N A00, A01, D01 26.3 VIỆT - NHẬT TN THPT
2 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, D01 26.3 TN THPT
3 Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin 7480104_TT A00, A01, D01 26.2 TN THPT
4 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01 27.05 TN THPT
5 Kỹ thuật phần mềm Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01 28.05 TN THPT
6 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01 27.9 TN THPT
7 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 7480106 A00, A01, D01 26.55 TN THPT
8 Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin 7480104 A00, A01, D01 26.7 TN THPT
9 Khoa học dữ liệu Khoa học dữ liệu 7480109 A00, A01, D01 27.05 TN THPT
10 An toàn thông tin An toàn thông tin 7480202 A00, A01, D01 26.95 TN THPT
11 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201_N DGNLHCM 805 Việt - Nhật
12 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNLHCM 810
13 Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin 7480104_TT DGNLHCM 800
14 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM 852
15 Kỹ thuật phần mềm Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLHCM 895
16 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 892
17 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 7480106 DGNLHCM 843
18 Hệ thống thông tin Hệ thống thông tin 7480104 DGNLHCM 825
19 Khoa học dữ liệu Khoa học dữ liệu 7480109 DGNLHCM 880
20 An toàn thông tin An toàn thông tin 7480202 DGNLHCM 858
21 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101 A00, A01, D01 27.1 TN THPT
22 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 7480106_IOT A00, A01, D01 26.5 TN THPT
23 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101 DGNLHCM 888
24 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 7480106_IOT DGNLHCM 842 Hướng Hệ thống nhúng và IoT
25 Trí tuệ nhân tạo 7480107 DGNLHCM 940
26 Trí tuệ nhân tạo 7480107 A00, A01, D07 28 TN THPT

Tin tức mới nhất