Please enable javascript to view this site.
Danh mục
Trang chủ
Tốt nghiệp THPT
Nhận định
Đáp án
Tin tức
Tính điểm
Tuyển sinh ĐH
Quốc Gia Hà Nội
Bách Khoa Hà Nội
ĐGNL HCM
Học bạ – Tốt nghiệp
Thi vào 10
Ôn luyện vào 10
Tin tức vào 10
Góc Tư Vấn
Cách chọn nghề
Cách chọn trường
Tư vấn ôn thi tốt nghiệp, đại học
Chuyên gia
Tư vấn tuyển sinh
x
huongnghiep.hocmai.vn | July 27, 2024
Select a Page:
Menu
Tính Điểm
Điểm chuẩn
TN Nghề Nghiệp
Thi Online
Tổ hợp môn
Trao đổi – Hỏi đáp
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Tốt nghiệp THPT
Nhận định
Đáp án
Tin tức
Tính điểm
Tuyển sinh ĐH
Quốc Gia Hà Nội
Bách Khoa Hà Nội
ĐGNL HCM
Học bạ – Tốt nghiệp
Thi vào 10
Ôn luyện vào 10
Tin tức vào 10
Góc Tư Vấn
Cách chọn nghề
Cách chọn trường
Tư vấn ôn thi tốt nghiệp, đại học
Chuyên gia
Tư vấn tuyển sinh
Tính Điểm
Điểm chuẩn
TN Nghề Nghiệp
Thi Online
Tổ hợp môn
Trao đổi – Hỏi đáp
Scroll to top
Top
Khối D28 điểm chuẩn các ngành và trường khối D28
Khối D28 bao gồm 3 môn thi:
Toán, Vật lí
và
Tiếng Nhật
. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D28:
Hiển thị thêm
Khu vực:
Khu vực
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam
Năm:
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
Sắp xếp:
Từ thấp đến cao
Từ cao xuống thấp
STT
Tên trường
Chuyên ngành
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
Đại Học Phenikaa
ICT-VJ
Công nghệ thông tin
A00
, A01
, D07
, D28
, XDHB
0
2
Đại Học Phenikaa
FLJ1
Ngôn ngữ Nhật
A01
, D01
, D28
, D06
, XDHB
0
3
Đại Học Phenikaa
FLJ1
Ngôn ngữ Nhật
A01
, D01
, D28
, D06
0
4
Đại Học Thái Bình Dương
7480201
Công nghệ thông tin
A00
, A01
, D01
, D07
, D28
, D03
, D06
, D29
, D24
, D23
, XDHB
6
Xét học bạ
5
Đại Học Thái Bình Dương
7480207
Trí tuệ nhân tạo
A00
, A01
, D01
, D07
, D28
, D03
, D06
, D29
, D24
, D23
, XDHB
6
Xét học bạ
6
Đại Học Thái Bình Dương
7480201
Công nghệ thông tin
A00
, A01
, D01
, D28
, D03
, D06
, D29
, D24
, D23
, DD0
15
Tốt nghiệp THPT
7
Đại Học Thái Bình Dương
7480207
Trí tuệ nhân tạo
A00
, A01
, D01
, D28
, D03
, D06
, D29
, D24
, D23
, DD0
15
Tốt nghiệp THPT
8
Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00
, A01
, D07
, D28
, D23
20
Tốt nghiệp THPT
9
Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội
VJU1
Công nghệ thực phẩm
A00
, B00
, A01
, D01
, D28
, D06
20
Ngành Công nghệ thực phẩm và sức khỏe; Tốt nghiệp THPT
10
Đại Học Phenikaa
ICT1
Công nghệ thông tin
A00
, A01
, D07
, D28
21
Tốt nghiệp THPT
1
2
»
Tin tức mới nhất
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Học viện Hàng không Việt Nam năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Công đoàn năm 2024
Tuyến sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Kinh tế – Luật TP.HCM năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường đại học Công nghệ thông tin, ĐHQG TP.HCM năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Sư phạm Đại học Huế năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Công nghệ ĐHQG Hà Nội năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Thăng Long năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Bách khoa ĐHQG TP.HCM năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Huế năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Vinh năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Nông Lâm TP.HCM năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Y tế công cộng năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Y dược Cần Thơ năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Hoa Lư năm 2024