Khối D28 điểm chuẩn các ngành và trường khối D28
Khối D28 bao gồm 3 môn thi: Toán, Vật lí và Tiếng Nhật. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D28:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07, D28, D23 | 20 | Điểm thi TN THPT, Điểm thi môn ngoại ngữ (tiếng Anh/Nhật) trong kì thi THPT đạt từ 6 trở lên hoặc kết quả học tập môn ngoại ngữ từng kỳ đạt từ 7.0 trở lên hoặc sử dụng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương. | |
2 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D07, D08, D28, D23, D33 | 20.6 | Điểm thi TN THPT, Điểm thi môn ngoại ngữ (tiếng Anh/Nhật) trong kì thi THPT đạt từ 6 trở lên hoặc kết quả học tập môn ngoại ngữ từng kỳ đạt từ 7.0 trở lên hoặc sử dụng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương. | |
3 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7310613 | Nhật Bản học | A01, D01, D14, D28, D78, D06, D81, D63 | 21.5 | Điểm thi TN THPT, Điểm thi môn ngoại ngữ (tiếng Anh/Nhật) trong kì thi THPT đạt từ 6 trở lên hoặc kết quả học tập môn ngoại ngữ từng kỳ đạt từ 7.0 trở lên hoặc sử dụng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương. | |
4 | Đại Học Phenikaa | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D28, D06 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Phenikaa | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D28, D06, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
6 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | ME-NUTy | Cơ điện tử | A00, A01, D28 | 23.21 | TN THPT HỢP TÁC VỚI ĐH CỦA NHẬT | |
7 | Đại Học Phenikaa | ICT1 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, D28 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Phenikaa | ICT-VJ | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, D28, XDHB | 25 | Việt - Nhật Học bạ |
|
9 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00, A01, D28 | 26.1 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Công nghệ thông tin | IT-E6y | Công nghệ thông tin | A00, A01, D28 | 27.25 | VIỆT - NHẬT |