Khối D28 điểm chuẩn các ngành và trường khối D28
Khối D28 bao gồm 3 môn thi: Toán, Vật lí và Tiếng Nhật. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D28:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07, D28 | 18 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Hoa Sen | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07, D28 | 18 | Điểm thi THPT | |
3 | Đại Học Hoa Sen | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D07, D28 | 18 | Điểm thi THPT | |
4 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7310613 | Nhật Bản học | A00, A01, B00, D01, D06, D28 | 20 | ||
5 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7540118QTD | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D06, D23, D28 | 20 | ||
6 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7620122 | Nông nghiệp | A00, A01, D01, D06, D07, D23, D28 | 20 | ||
7 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07, D28, D06 | 20 | ||
8 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D07, D08, D23, D28, D33 | 20.5 | ||
9 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | VJU1 | Công nghệ thực phẩm | A01, D01, D06, D14, D28, D63, D78, D81 | 21 |