| 1 |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
|
7220205_CLC |
D05 |
22.9 |
Tốt nghiệp THPT, CLC
Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 |
| 2 |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
|
7220205 |
D05 |
23.7 |
Tốt nghiệp THPT,
Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 |
| 3 |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
|
7220205_CLC |
D01 |
24.15 |
Tốt nghiệp THPT, CLC
Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 |
| 4 |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
|
7220205 |
D01 |
25.33 |
Tốt nghiệp THPT,
Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 |
| 5 |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
|
7220205 |
D01, D90, D78, D05 |
35.82 |
Tốt nghiệp THPT, NV1, NV2 |
| 6 |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
|
7220205 |
DGNLQGHN |
90 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội |
| 7 |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
|
7220205 |
DGNLHCM |
750 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM |
| 8 |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
|
7220205_CLC |
DGNLHCM |
760 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
| 9 |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
|
7220205 |
DGNLHCM |
790 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |