Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | December 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Đức năm 2024

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7220205_CLC D05 22.9 Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
2 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7220205 D05 23.7 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
3 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7220205_CLC D01 24.15 Tốt nghiệp THPT, CLC Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
4 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7220205 D01 25.33 Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4
5 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 7220205 D01, D90, D78, D05 35.82 Tốt nghiệp THPT, NV1, NV2
6 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 7220205 DGNLQGHN 90 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội
7 Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 7220205 DGNLHCM 750 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM
8 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7220205_CLC DGNLHCM 760 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
9 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7220205 DGNLHCM 790 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM

Tin tức mới nhất