Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Nga năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220202 | D02 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 2 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220202 | D01 | 22.95 | Tốt nghiệp THPT, Điểm =( (điểm chính x 2) + Tổng điểm 2 môn còn lại) x 3 /4 | |
| 3 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7220202 | D01, D90, D78, D02 | 34.24 | Tốt nghiệp THPT, NV1, NV2 | |
| 4 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7220202 | DGNLQGHN | 90 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
| 5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220202 | DGNLHCM | 720 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
