Điểm chuẩn ngành Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) | 7860113 | A00 | 17.88 | Điểm thi TN THPT ( đối với nam) | |
2 | Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc) | 7860113 | A00 | 19.11 | Điểm TN THPT ( đối với Nam phía bắc) | |
3 | Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc) | 7860113 | A00 | 20.45 | Điểm TN THPT ( đối với Nữ phía bắc) | |
4 | Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) | 7860113 | A00 | 20.86 | Điểm thi TN THPT ( đối với nữ) |