Điểm chuẩn ngành Quản lý công và Chính sách năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EPMP | DGNLQGHN | 18.95 | ||
2 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EPMP | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | TN THPT |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EPMP | DGNLQGHN | 18.95 | ||
2 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EPMP | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | TN THPT |