Điểm chuẩn ngành Quản lý tài nguyên rừng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620211 | A00, A01, D01, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 7620211 | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
3 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620211 | A01, A14, B03, B00, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620211 | A00, B00, D08, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620211 | A00, B00, D01, D08, XDHB | 16 | TN THPT | |
6 | Đại Học Tây Nguyên | 7620211 | A00, B00, B08, A02 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620211 | A00, B00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620211 | A00, B00, D08, A02, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620211 | A01, A14, B03, B00 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Tây Nguyên | 7620211 | A00, B00, B08, A02, XDHB | 24.8 | Xét học bạ |