Điểm chuẩn ngành Quản lý thể dục thể thao năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7810301 | B08, A01, D01, B04, D03, XDHB | 6 | Học bạ | |
| 2 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7810301 | B08, A01, D01, B04, D03 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
| 3 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7810301 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
