Điểm chuẩn ngành Quản trị nhân lực năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7340404 | A00, A01, D01, D03, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340404 | XDHB | 6 | Học bạ | |
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340404 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Đông Á | 7340404 | A00, D01, C00, D78 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340404 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Hoa Sen | 7340404 | A00, A01, D01, D03, D09 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, C00, D01 | 17 | TN THPT |
8 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7340404 | A00, A01, D01, C15 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, C00, D01, XDHB | 18 | Học bạ |
10 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ |