Điểm chuẩn ngành Sư phạm Âm nhạc năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140221B | DGNLSPHN | 17.33 | ||
2 | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 7140221 | N00 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Đồng Tháp | 7140221 | N00, N01 | 18 | TN THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140221 | N00, N01 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140221B | N02 | 18.38 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
6 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140221A | N01 | 19.13 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 | |
7 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140221 | N00 | 20.16 | TN THPT | |
8 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7140221 | N00 | 21 | Liên thông; Xẻt Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7140221 | N00 | 32 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7140221 | N00, XDHB | 32.5 | Học bạ |