Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 21, 2023

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2022

Đánh giá

Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế điểm chuẩn 2022 - HUCE điểm chuẩn 2022

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Vật lí 7440102 A00, A01, D90, D07 26 Vật lý học, Điểm thi TN THPT
2 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 7140208 C00, C19, C20, D66 19 Điểm thi TN THPT
3 Sư phạm Lịch sử Địa lý 7140249 C00, C19, C20, D78 19 Điểm thi TN THPT
4 Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 A00, B00, D90 19 Điểm thi TN THPT
5 Tâm lý học 7310403 B00, D01, C00, C20 15 Tâm lý học giáo dục, Điểm thi TN THPT
6 Giáo dục Tiểu học 7140202 D01, C00, D08, D10 25.25 Điểm thi TN THPT
7 Giáo dục Chính trị 7140205 C00, C19, C20, D66 19 Điểm thi TN THPT
8 Hệ thống thông tin 7480104 A00, A01, D90, D07 15 Điểm thi TN THPT
9 Sư phạm công nghệ 7140246 A00, B00, D90 19 Điểm thi TN THPT
10 Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, D01, D90 24 Điểm thi TN THPT
11 Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, D14, C19, D78 25 Điểm thi TN THPT
12 Giáo dục Công dân 7140204 C00, C19, C20, D66 19 Điểm thi TN THPT
13 Sư phạm Âm nhạc 7140221 N00, N01 18 Điểm thi TN THPT
14 Sư phạm Địa lý 7140219 C00, D15, C20, A09 24.25 Điểm thi TN THPT
15 Sư phạm Ngữ văn 7140217 C00, D14, C19, D66 25 Điểm thi TN THPT
16 Sư phạm Sinh học 7140213 B00, D08, B04, B02 19 Điểm thi TN THPT
17 Sư phạm Hóa học 7140212 A00, B00, D90, D07 22 Điểm thi TN THPT
18 Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, D01, D90 19 Điểm thi TN THPT
19 Sư phạm Tin học 7140210 A00, A01, D01, D90 19 Điểm thi TN THPT
20 Giáo dục pháp luật 7140248 C00, C19, C20, D66 24 Điểm thi TN THPT
21 Giáo dục Mầm non 7140201 M06, M11, XDHB 19 Điểm thi TN THPT
22 Vật lí T140211 A00, A01, D90, D07, XDHB 19 (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh)
Học bạ
23 Sư phạm Lịch sử Địa lý 7140249 C00, C19, C20, D78, XDHB 21 Học bạ
24 Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247 A00, B00, D90, XDHB 21 Học bạ
25 Tâm lý học 7310403 B00, D01, C00, C20, XDHB 20 Học bạ
26 Hệ thống thông tin 7480104 A00, A01, D90, D07, XDHB 19 Học bạ
27 Sư phạm công nghệ 7140246 A00, B00, D90, XDHB 20 Học bạ
28 Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, D01, D90, XDHB 27 Học bạ
29 Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, D14, C19, D78, XDHB 21 Học bạ
30 Sư phạm Địa lý 7140219 C00, D15, C20, A09, XDHB 24 Học bạ
31 Sư phạm Ngữ văn 7140217 C00, D14, C19, D66, XDHB 26 Học bạ
32 Sư phạm Sinh học 7140213 B00, D08, B04, B02, XDHB 23 Học bạ
33 Sư phạm Hóa học 7140212 A00, B00, D90, D07, XDHB 26.5 Học bạ
34 Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, D01, D90, XDHB 25.5 Học bạ
35 Sư phạm Tin học 7140210 A00, A01, D01, D90, XDHB 21 Học bạ
36 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 7140208 C00, C19, C20, D66, XDHB 19 Học bạ
37 Giáo dục Tiểu học 7140202 D01, C00, D08, D10, XDHB 26.5 Học bạ
38 Giáo dục pháp luật 7140248 C00, C19, C20, D66, XDHB 19 Học bạ
39 Giáo dục Chính trị 7140205 C00, C19, C20, D66, XDHB 19 Học bạ
40 Giáo dục Công dân 7140204 C00, C19, C20, D66, XDHB 19.5 Học bạ
41 Giáo dục Tiểu học 7140202TA D01, C00, D08, D10, XDHB 25.25 (đào tạo bằng tiếng Anh), Điểm thi TN THPT
42 Giáo dục Tiểu học 7140202TA D01, C00, D08, D10, XDHB 27 (đào tạo bằng tiếng Anh)
Học bạ
43 Sư phạm Toán học 7140209TA A00, A01, XDHB 24 (đào tạo bằng tiếng Anh), Điểm thi TN THPT
44 Sư phạm Tin học 7140210TA A00, A01, XDHB 23 (đào tạo bằng tiếng Anh), Điểm thi TN THPT
45 Sư phạm Vật lý 7140211TA A00, A01, XDHB 26 (đào tạo bằng tiếng Anh), Điểm thi TN THPT
46 Sư phạm Sinh học 7140213TA B00, D08 19 (đào tạo bằng tiếng Anh), Điểm thi TN THPT
47 Sư phạm Hóa học 7140212TA A00, B00, D07, XDHB 22 (đào tạo bằng tiếng Anh), Điểm thi TN THPT
48 Sư phạm Toán học 7140209TA A00, A01, D90, D07, XDHB 27 (đào tạo bằng tiếng Anh)
Học bạ
49 Sư phạm Tin học 7140210TA A00, A01, D01, D90, XDHB 21 (đào tạo bằng tiếng Anh)
Học bạ
50 Sư phạm Vật lý 7140211TA A00, A01, D90, D07, XDHB 23 (đào tạo bằng tiếng Anh)
Học bạ
51 Sư phạm Hóa học 7140212TA A00, B00, D90, D07, XDHB 23 (đào tạo bằng tiếng Anh) Học bạ
52 Sư phạm Sinh học 7140213TA B00, D90, D08, B02, XDHB 23 (đào tạo bằng tiếng Anh) Học bạ

Tin tức mới nhất