Điểm chuẩn ngành Sư phạm Địa lý năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7140249 | C00, D14, C19, C20 | 28.25 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Vinh | 7140219 | C00, D15, C04, C20 | 28.5 | Điểm thi THPT |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7140249 | C00, D14, C19, C20 | 28.25 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Vinh | 7140219 | C00, D15, C04, C20 | 28.5 | Điểm thi THPT |