Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Nhật năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7140236 | D01, D90, D78, D06 | 37.21 | Tốt nghiệp THPT, NV1 | |
2 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7140236 | DGNLQGHN | 120 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
3 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7140236 | DGNLHCM | 960 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP.HCM |