Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | December 20, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Toán kinh tế năm 2024

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 7310108 DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD 21.8 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
2 Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7310108_413E A00, A01, D01 25.61 Tốt nghiệp THPT, Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính
3 Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7310108_413 A00, A01, D01 26.22 Tốt nghiệp THPT, Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính
4 Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7310108_419 A00, A01, D01 26.4 Tốt nghiệp THPT, chuyên ngành Phân tích dữ liệu
5 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 7310108 A00, A01, D01, D07 36.2 Tốt nghiệp THPT; Điểm toán x2
6 Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7310108_413E DGNLHCM 766 Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính (tiếng Anh); Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
7 Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7310108_419 DGNLHCM 811 Chuyên ngành Phân tích dữ liệu, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
8 Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM 7310108_413 DGNLHCM 841 Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM

Tin tức mới nhất