Điểm chuẩn ngành Toán kinh tế năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Toán kinh tế | 7310108 | DGNLQGHN | 21.1 | |
2 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Toán kinh tế | 7310108_413CA | A00, A01, D01, D07 | 24 | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính - CLC bằng tiếng Anh |
3 | Đại Học Tài Chính Marketing | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D96 | 24.6 | TN THPT |
4 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Toán kinh tế | 7310108_413C | A00, A01, D01 | 25.05 | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính - CLC |
5 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Toán kinh tế | 7310108_413 | A00, A01, D01 | 25.5 | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính |
6 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | TN THPT Toán hệ số 2 |
7 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D07 | 27.15 | TN THPT |
8 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 47 | Học bạ |
9 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310108_413CA | DGNLHCM | 702 | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính - CLC bằng tiếng Anh | |
10 | Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Toán kinh tế | 7310108_413C | DGNLHCM | 745 | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính - CLC |