Điểm chuẩn Đại Học Phú Yên năm 2022
Đại Học Phú Yên điểm chuẩn 2022 - PYU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Phú Yên
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 22 | Học bạ | |
2 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 24 | Học bạ | |
3 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, M09, XDHB | 23.5 | Học bạ | |
4 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14, XDHB | 25 | Học bạ | |
5 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01, XDHB | 21 | Học bạ | |
6 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, A01, D01, C00 | 21.6 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, B00, A01, D01 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, M09 | 23.45 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, XDHB | 17 | Học bạ | |
12 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D10, XDHB | 17 | Học bạ | |
13 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D14, XDHB | 17 | Học bạ |