Điểm chuẩn ngành Trí tuệ nhân tạo năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | MSE-AI | A00, A01, D07, C01, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Thái Bình Dương | 7480207 | A00, A01, D01, D07, D28, D03, D06, D29, D24, D23, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
3 | Đại Học Thái Bình Dương | 7480207 | A00, A01, D01, D28, D03, D06, D29, D24, D23, DD0 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Đông Á | 7480107 | XDHB | 18 | Học bạ | |
5 | Đại Học Quy Nhơn | 7480107 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 19 | Học bạ | |
6 | Đại Học Thăng Long | 7480207 | DGNLQGHN | 19.05 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
7 | Đại Học Phenikaa | MSE-AI | A00, B00, A01, D07 | 20 | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo; Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Thăng Long | 7480207 | A00, A01 | 22.93 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Phenikaa | MSE-AI | A00, A01, D07, C01, XDHB | 24 | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo; Học bạ | |
10 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và truyền thông Việt - Hàn – Đại Học Đà Nẵng | 7480107 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25 | Học bạ; Kỹ sư |