Điểm chuẩn ngành Y tế công cộng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Y Dược – Đại Học Huế | 7720701 | B00, B08 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Y Tế Công Cộng | 7720701 | A00, B00, D01, D08 | 16.15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Quang Trung | 7720701 | B00, B03, D13, C08, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 7720701 | A00, B00, B08, D07, XDHB | 18.7 | học bạ | |
5 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720701 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 19.5 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
6 | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 7720701 | B00 | 20 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Y Hà Nội | Y tế công cộng | 7720701 | B00 | 20.7 | Tốt nghiệp THPT |
8 | Đại Học Y Tế Công Cộng | 7720701 | B00, B08, D01, D13, XDHB | 25 | Học bạ | |
9 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720701 | XDHB | 32.5 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
10 | Đại Học Quang Trung | 7720701 | DGNLHCM | 500 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |