Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân năm 2023
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân điểm chuẩn 2023 - NEU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | EP01 | A01, D01, D07, D09 | 36.1 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
2 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | A01, D01, D09, D10 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT |
3 | Kế toán | Kế toán | EP04 | A00, A01, D01, D07 | 26.9 | Tốt nghiệp THPT |
4 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro | EP02 | A00, A01, D01, D07 | 26.45 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Khoa học dữ liệu | EP03 | A00, A01, D01, D07 | 26.85 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đầu tư tài chính | EP10 | A01, D01, D07, D10 | 36.5 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
7 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | EP08 | A01, D01, D07, D10 | 26.6 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT |
9 | Quản trị điều hành thông minh | EP07 | A01, D01, D07, D10 | 26.65 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 27.4 | Tốt nghiệp THPT |
11 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | Tốt nghiệp THPT |
12 | Quản lý công và Chính sách | EPMP | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | Tốt nghiệp THPT | |
13 | Kinh tế học | Kinh tế | 7310101_1 | A00, A01, D01, D07 | 27.1 | Tốt nghiệp THPT |
14 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07 | 36.15 | Tốt nghiệp THPT; Điểm toán x2 |
15 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | EBBA | A00, A01, D01, D07 | 27.1 | Tốt nghiệp THPT |
16 | Công nghệ tài chính | EP09 | A00, B00, A01, D07 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT | |
17 | Phân tích kinh doanh | EP06 | A00, A01, D01, D07 | 27.15 | Tốt nghiệp THPT | |
18 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 27.65 | Tốt nghiệp THPT |
19 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | A00, A01, D01, D07 | 27.35 | Tốt nghiệp THPT |
20 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, D07 | 27.1 | Tốt nghiệp THPT |
21 | Kinh doanh số | EP05 | A00, A01, D01, D07 | 26.85 | Tốt nghiệp THPT | |
22 | Kinh tế phát triển | Kinh tế | 7310105 | A00, A01, D01, D07 | 27.35 | Tốt nghiệp THPT |
23 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 35.3 | Tốt nghiệp THPT |
24 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 27.25 | Tốt nghiệp THPT |
25 | Quản lý đất đai | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, A01, D01, D07 | 26.55 | Tốt nghiệp THPT |
26 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 27.5 | Tốt nghiệp THPT |
27 | Quan hệ công chúng | Quan hệ công chúng | 7320108 | A01, D01, C04, C03 | 27.2 | Tốt nghiệp THPT |
28 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, D07 | 36.2 | Tốt nghiệp THPT, môn Toán hệ số 2 |
29 | Khoa học quản lý | Khoa học quản lý | 7340401 | A00, A01, D01, D07 | 27.05 | Tốt nghiệp THPT |
30 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | 7310106 | A00, A01, D01, D07 | 27.35 | Tốt nghiệp THPT |
31 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế đầu tư | 7310104 | A00, B00, A01, D01 | 27.5 | Tốt nghiệp THPT |
32 | Quản lý dự án | Quản lý dự án | 7340409 | A00, B00, A01, D01 | 27.15 | Tốt nghiệp THPT |
33 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | Tốt nghiệp THPT |
34 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, D07 | 26.85 | Tốt nghiệp THPT |
35 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10 | 26.5 | Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh hệ số 2 |
36 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D01, D07 | 35.95 | Tốt nghiệp THPT; Điểm toán x2 |
37 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07 | 27.55 | Tốt nghiệp THPT |
38 | Luật | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, D07 | 26.6 | Tốt nghiệp THPT |
39 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 27.1 | Tốt nghiệp THPT | |
40 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 27.05 | Tốt nghiệp THPT |
41 | Kinh doanh số | EP05 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.65 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
42 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh | EP01 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18 | BBAE; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
43 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | 7810201 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.45 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
44 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.15 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
45 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro | EP02 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18 | Actuary; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
46 | Khoa học dữ liệu | EP03 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.05 | Khoa học dữ liệu trong KD&KT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
47 | Đầu tư tài chính | EP10 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.2 | Tài chính và đầu tư; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
48 | Quản trị chất lượng và Đổi mới | EP08 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
49 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.45 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
50 | Quản trị điều hành thông minh | EP07 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.05 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
51 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 24 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
52 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.05 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
53 | Quản lý công và Chính sách | EPMP | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.05 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
54 | Kinh tế học | Kinh tế | 7310101_1 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.6 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
55 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.25 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
56 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.45 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
57 | Công nghệ tài chính | EP09 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.4 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
58 | Phân tích kinh doanh | EP06 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.85 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
59 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 23.28 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
60 | Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn | EP11 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.05 | Quản trị khách sạn Quốc tế; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
61 | Kinh doanh thương mại | Kinh doanh thương mại | 7340121 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.43 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
62 | Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực | 7340404 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.25 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
63 | Kinh tế phát triển | Kinh tế | 7310105 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.45 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
64 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.05 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
65 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | EBBA | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.8 | E-BBA; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
66 | Quản lý đất đai | Quản lý đất đai | 7850103 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
67 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 23.43 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
68 | Quan hệ công chúng | Quan hệ công chúng | 7320108 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.3 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
69 | Thống kê kinh tế | Thống kê kinh tế | 7310107 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.5 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
70 | Khoa học quản lý | Khoa học quản lý | 7340401 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.2 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
71 | Kinh tế quốc tế | Kinh tế | 7310106 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.8 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
72 | Kinh tế đầu tư | Kinh tế đầu tư | 7310104 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
73 | Quản lý dự án | Quản lý dự án | 7340409 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.4 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
74 | Bất động sản | Bất động sản | 7340116 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.5 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
75 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.6 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
76 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.8 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
77 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.3 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
78 | Marketing | Marketing | 7340115 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.3 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
79 | Luật | Luật | 7380101 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
80 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | A00, B00, A01, D01 | 26.35 | Tốt nghiệp THPT |
81 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.05 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
82 | Kiểm toán | Kiểm toán | EP12 | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | Tốt nghiệp THPT |
83 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 22.7 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
84 | Kinh tế | EP13 | A00, A01, D01, D07 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT | |
85 | Kinh tế | EP13 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18 | Kinh tế học tài chính; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
86 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | EP14 | A00, A01, D01, D07 | 36.4 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 |
87 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | EP14 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.95 | Logistics và QLCCC tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
88 | Kinh tế nông nghiệp | Kinh tế nông nghiệp | 7620114 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.05 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
89 | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | A00, B00, A01, D01 | 26.6 | Tốt nghiệp THPT | |
90 | Kinh doanh nông nghiệp | 7620114 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.05 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
91 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | Tốt nghiệp THPT |
92 | Bảo hiểm | Bảo hiểm | 7340204 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.2 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
93 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | Tốt nghiệp THPT |
94 | Kinh tế và quản lý đô thị | Kinh tế | 7310101_2 | A00, A01, D01, D07 | 27.05 | Tốt nghiệp THPT |
95 | Kinh tế và quản lý đô thị | Kinh tế | 7310101_2 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.4 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
96 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực | Kinh tế | 7310101_3 | A00, A01, D01, D07 | 27.15 | Tốt nghiệp THPT |
97 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực | Kinh tế | 7310101_3 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21.05 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
98 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 35.35 | Tốt nghiệp THPT; Toán x2 |
99 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
100 | Quản lý công | Quản lý công | 7340403 | A00, A01, D01, D07 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT |
101 | Quản lý công | Quản lý công | 7340403 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
102 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 21 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
103 | Kế toán | EP04 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.3 | Kế toán tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
104 | Kiểm toán | EP12 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.6 | Kiểm toán tích hợp CCQT; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
105 | Quản trị khách sạn | POHE1 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.4 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
106 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | POHE2 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.05 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
107 | Marketing | POHE3 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.85 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
108 | Luật | POHE4 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.8 | Luật kinh doanh; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
109 | Quản trị kinh doanh | POHE5 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20 | Quản trị kinh doanh thương mại; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
110 | Khoa học quản lý | POHE6 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18.3 | Quản lý thị trường; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
111 | Nghiên cứu phát triển | POHE7 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 18 | Thẩm định giá; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
112 | Quản trị khách sạn | EP11 | A01, D01, D09, D10 | 35.75 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
113 | Quản trị khách sạn | POHE1 | A00, A01, D01, D07 | 35.65 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
114 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | POHE2 | A00, A01, D01, D07 | 35.65 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
115 | Marketing | POHE3 | A01, D01, D07, D09 | 37.1 | Truyền thông Marketing, Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
116 | Luật | POHE4 | A01, D01, D07, D09 | 36.2 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
117 | Quản trị kinh doanh | POHE5 | A01, D01, D07, D09 | 36.85 | Tốt nghiệp THPT; Tiếng Anh x2 | |
118 | Quản lý thị trường | POHE6 | A01, D01, D07, D09 | 35.65 | Tốt nghiệp THPT, Tiếng Anh x2 | |
119 | Thẩm định giá | POHE7 | A01, D01, D07, D09 | 35.85 | Tốt nghiệp THPT, tiếng Anh x2 |