Điểm chuẩn ngành Bảo hộ lao động năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7850202 | DGTD | 14 | An toàn, Vệ sinh lao động; Đánh giá tư duy ĐHBKHN | |
2 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7850202 | A00, B00, A01, D01 | 15 | An toàn, Vệ sinh lao động; Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Công Đoàn | 7850201 | A00, A01, D01 | 15.3 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7850201 | A00, B00, A01, A02 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7850202 | A00, A01, B00, D01, XDHB | 18 | An toàn, Vệ sinh lao động, Học bạ | |
6 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Bảo hộ lao động | 7850201 | A00 | 23 | Toán*2 Điểm thi TN THPT |
7 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Bảo hộ lao động | 7850201 | D07 | 27 | Xét học bạ Toán*2 |
8 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Bảo hộ lao động | 7850201 | B08 | 27 | Xét học bạ Toán*2 |
9 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Bảo hộ lao động | 7850201 | DGNLHCM | 650 |