Điểm chuẩn Đại Học Tôn Đức Thắng năm 2022
Đại Học Tôn Đức Thắng điểm chuẩn 2022 - TDTU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Tôn Đức Thắng
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 37 | Xét học bạ Anh*2 |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, XDHB | 35.5 | Xét học bạ Anh*2 |
3 | Xã hội học | Xã hội học | 7310301 | D14, XDHB | 31.5 | Xét học bạ Văn*2 |
4 | Du lịch và Lữ hành | Việt Nam học | 7310630 | D14, XDHB | 34 | Xét học bạ Văn*2 |
5 | Du lịch và Quản lý du lịch | Việt Nam học | 7310630Q | D14, XDHB | 34 | Xét học bạ Văn*2 |
6 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01, XDHB | 37 | Anh*2 Xét học bạ |
7 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | 7340101N | D01, XDHB | 35.75 | Xét học bạ Anh*2 |
8 | Marketing | Marketing | 7340115 | D01, XDHB | 37.5 | Xét học bạ Anh*2 |
9 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | D01, XDHB | 37.5 | Xét học bạ Toán*2 |
10 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | D01, XDHB | 36 | Xét học bạ Toán*2 |
11 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | D01, XDHB | 35.5 | Xét học bạ Toán*2 |
12 | Quan hệ lao động | Quan hệ lao động | 7340408 | D01, XDHB | 28 | Xét học bạ Toán*2 |
13 | Luật | Luật | 7380101 | D14, XDHB | 36 | Xét học bạ Văn*2 |
14 | Luật | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 36 | Xét học bạ Anh*2 |
15 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | 7420201 | B08, XDHB | 33.25 | Xét học bạ Sinh*2 |
16 | Khoa học môi trường | Khoa học môi trường | 7440301 | B08, XDHB | 26 | Xét học bạ Toán*2 |
17 | Khoa học môi trường | Khoa học môi trường | 7440301 | D07, XDHB | 26 | Xét học bạ Toán*2 |
18 | Toán ứng dụng | Toán ứng dụng | 7460112 | A01, XDHB | 28 | Xét học bạ Toán*2 |
19 | Thống kê | Thống kê | 7460201 | A01, XDHB | 28 | Xét học bạ Toán*2 |
20 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 7480101 | A01, XDHB | 36.5 | Xét học bạ Toán*2 |
21 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A01, XDHB | 34.5 | Xét học bạ Toán*2 |
22 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A01 | 37 | Xét học bạ Toán*2 |
23 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | B08 | 26 | Xét học bạ Toán*2 |
24 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | D07 | 26 | Xét học bạ Toán*2 |
25 | Kỹ thuật cơ điện tử | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A01 | 31.75 | Xét học bạ Toán*2 |
26 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | 7520201 | A01 | 28 | Xét học bạ Toán*2 |
27 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A01 | 28 | Xét học bạ Toán*2 |
28 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A01 | 32.5 | Xét học bạ Toán*2 |
29 | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | D07 | 33 | Xét học bạ Hóa*2 |
30 | Quy hoạch vùng và đô thị | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | A01 | 27 | Xét học bạ Toán*2 |
31 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A01, XDHB | 29 | Xét học bạ Toán*2 | |
32 | Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện | Quản lý thể dục thể thao | 7580205 | A01 | 27 | Xét học bạ Toán*2 |
33 | Dược học | Dược học | 7720201 | D07 | 35.5 | Xét học bạ Hóa*2 |
34 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101 | D14 | 27 | Xét học bạ Văn*2 |
35 | Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện | Quản lý thể dục thể thao | 7810301 | D01 | 31.5 | kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện Xét học bạ, Anh*2 |
36 | Golf | Golf | 7810302 | D01, XDHB | 27 | Xét học bạ Anh*2 |
37 | Bảo hộ lao động | Bảo hộ lao động | 7850201 | B08 | 27 | Xét học bạ Toán*2 |
38 | Bảo hộ lao động | Bảo hộ lao động | 7850201 | D07 | 27 | Xét học bạ Toán*2 |
39 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | F7220201 | D01, XDHB | 33.5 | Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2 |
40 | Du lịch và Lữ hành | Việt Nam học | F7310630Q | D14, XDHB | 27 | Du lịch và Quản lý du lịch_Chất lượng cao Xét học bạ, Văn*2 |
41 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị kinh doanh | F7340101 | D01, XDHB | 35.5 | Quản trị nguồn nhân lực, Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2 |
42 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | F7340101N | D01, XDHB | 33 | Quản trị nhà hàng - khách sạn, Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2 |
43 | Marketing | Marketing | F7340115 | D01, XDHB | 36 | Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2 |
44 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | F7340120 | D01, XDHB | 36.5 | Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2 |
45 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | F7340201 | D01, XDHB | 33 | Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2 |
46 | Kế toán | Kế toán | F7340301 | D01, XDHB | 31 | Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2 |
47 | Luật | Luật | F7380101 | D14, XDHB | 31 | Chất lượng cao Xét học bạ, Văn*2 |
48 | Luật | Luật | F7380101 | D01, XDHB | 31 | Chất lượng cao Xét học bạ, Anh*2 |
49 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | F7420201 | B08, XDHB | 27 | Chất lượng cao Xét học bạ, Sinh*2 |
50 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | F7480101 | A01, XDHB | 32 | Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2 |
51 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | F7480103 | A01 | 33 | Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2 |
52 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | F7520201 | A01 | 27 | Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2 |
53 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | F7520207 | A01 | 27 | Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2 |
54 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | F7520216 | A01 | 27 | Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2 |
55 | Kỹ thuật xây dựng | F7580201 | A01, XDHB | 27 | Chất lượng cao Xét học bạ, Toán*2 | |
56 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | N7220201 | D01, XDHB | 28 | phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Anh*2 |
57 | Du lịch và Lữ hành | Việt Nam học | N7310630 | D14, XDHB | 27 | Du lịch và lữ hành, Chất lượng cao Xét học bạ, Văn*2 |
58 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | N7340101N | D01, XDHB | 29 | Quản trị nhà hàng - khách sạn phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Anh*2 |
59 | Marketing | Marketing | N7340115 | D01, XDHB | 29 | phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Anh*2 |
60 | Kế toán | Kế toán | N7340301 | D01, XDHB | 27 | phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Toán*2 |
61 | Luật | Luật | N7380101 | D14, XDHB | 27 | phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Văn*2 |
62 | Luật | Luật | N7380102 | D01, XDHB | 27 | phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Anh*2 |
63 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | N7480103 | A01 | 27 | phân hiệu Khánh Hòa Xét học bạ, Toán*2 |
64 | Thiết kế công nghiệp | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | H00, H01, H02 | 23 | Vẽ HHMT*2, HHMT≥6.0 Điểm thi TN THPT |
65 | Thiết kế đồ họa | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H00 | 27 | Vẽ HHMT*2, HHMT≥6.0 Điểm thi TN THPT |
66 | Thiết kế thời trang | Thiết kế thời trang | 7210404 | H00 | 24 | Vẽ HHMT*2, HHMT≥6.0 Điểm thi TN THPT |
67 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D11 | 34 | Ngoại ngữ*2 Điểm thi TN THPT |
68 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, D11, D55 | 33 | Ngoại ngữ*2 Điểm thi TN THPT |
69 | Xã hội học | Xã hội học | 7310301 | A01, C00, C01, D01 | 28.5 | A01, D01: Anh*2 C00, C01: Văn*2 Điểm thi TN THPT |
70 | Du lịch và Lữ hành | Việt Nam học | 7310630 | A01, C00, C01, D01 | 31.8 | A01, D01: Anh*2 C00, C01: Văn*2 Điểm thi TN THPT |
71 | Du lịch và Quản lý du lịch | Việt Nam học | 7310630Q | A01, C00, C01, D01 | 31.8 | A01, D01: Anh*2 C00, C01: Văn*2 Điểm thi TN THPT |
72 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01 | 33.6 | A00: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
73 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | 7340101N | A00, A01, D01 | 30.5 | A00: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
74 | Marketing | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01 | 34.8 | A00: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
75 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01 | 34.5 | A00: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
76 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 33.6 | A00: Toán*2 A01, D01, D07: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
77 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | A00, A01, C01, D01 | 33.3 | A00, C01: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
78 | Quan hệ lao động | Quan hệ lao động | 7340408 | A00, A01, C01, D01 | 27 | A00, C01: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
79 | Luật | Luật | 7380101 | A00, A01, C00, D01 | 33.5 | A00, A01: Toán*2 C00, D01: Văn*2 Điểm thi TN THPT |
80 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D08 | 26.5 | A00: Hóa*2 B00, D08: Sinh*2 Điểm thi TN THPT |
81 | Khoa học môi trường | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, D07, A01 | 22 | Toán*2 Điểm thi TN THPT |
82 | Toán ứng dụng | Toán ứng dụng | 7460112 | A00, A01 | 31.1 | Toán*2 Điểm thi TN THPT |
83 | Thống kê | Thống kê | 7460201 | A00, A01 | 29.1 | Toán*2 Điểm thi TN THPT |
84 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01 | 35 | Toán*2 Điểm thi TN THPT |
85 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | A00, A01, D01 | 34.5 | Toán*2 Điểm thi TN THPT |
86 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00 | 35.4 | Toán*2 Điểm thi TN THPT |
87 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00 | 22 | Toán*2 Điểm thi TN THPT |
88 | Kỹ thuật cơ điện tử | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00 | 28.5 | Toán*2 Điểm thi TN THPT |
89 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00 | 27.5 | Toán*2 Điểm thi TN THPT |
90 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00 | 29.5 | Toán*2 Điểm thi TN THPT |
91 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00 | 31.7 | Toán*2 Điểm thi TN THPT |
92 | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | A00 | 28.5 | Hóa*2 Điểm thi TN THPT |
93 | Kiến trúc | Kiến trúc | 7580101 | V00 | 26 | Vẽ HHMT*2, HHMT≥6.0 Điểm thi TN THPT |
94 | Quy hoạch vùng và đô thị | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | A00 | 23 | A00, A01: Toán*2 V00, V01: Vẽ*2 Điểm thi TN THPT |
95 | Thiết kế nội thất | Thiết kế nội thất | 7580108 | V00 | 24 | Vẽ HHMT*2, HHMT≥6.0 Điểm thi TN THPT |
96 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, C01 | 25 | Toán*2 Điểm thi TN THPT | |
97 | Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện | Quản lý thể dục thể thao | 7580205 | A00 | 23 | Toán*2 Điểm thi TN THPT |
98 | Dược học | Dược học | 7720201 | A00 | 33.2 | Hóa*2, HSG lớp 12 Điểm thi TN THPT |
99 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101 | A01 | 25.3 | A01, D01: Anh*2 C00, C01: Văn*2 Điểm thi TN THPT |
100 | Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện | Quản lý thể dục thể thao | 7810301 | A01 | 27 | A01, D01: Anh*2 T00, T01: NK TDTT*2 Điểm thi TN THPT |
101 | Golf | Golf | 7810302 | A01, D01, T00, T01 | 23 | A01, D01: Anh*2 T00, T01: NK TDTT*2 Điểm thi TN THPT |
102 | Bảo hộ lao động | Bảo hộ lao động | 7850201 | A00 | 23 | Toán*2 Điểm thi TN THPT |
103 | Thiết kế đồ họa | Thiết kế đồ họa | F7210403 | H00 | 23 | HHMT≥6.0, Vẽ HHMT*2, CLC Điểm thi TN THPT |
104 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | F7220201 | D01, D11 | 29.9 | Ngoại ngữ*2, CLC Điểm thi TN THPT |
105 | Du lịch và Lữ hành | Việt Nam học | F7310630Q | A01, C00, C01, D01 | 27 | CLC A01, D01: Anh*2 C00, C01: Văn*2 Điểm thi TN THPT |
106 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị kinh doanh | F7340101 | A00, A01, D01 | 32.7 | CLC A00: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
107 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | F7340101N | A00, A01, D01 | 29.1 | CLC A00: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
108 | Marketing | Marketing | F7340115 | A00, A01, D01 | 33.5 | CLC A00: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
109 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | F7340120 | A00, A01, D01 | 32.8 | CLC A00: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
110 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | F7340201 | A00, A01, D01, D07 | 30.1 | CLC A00: Toán*2 A01, D01, D07: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
111 | Kế toán | Kế toán | F7340301 | A00, A01, C01, D01 | 29.2 | CLC A00, C01: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
112 | Luật | Luật | F7380101 | A00, A01, C00, D01 | 32.1 | CLC A00, A01: Toán*2 C00, D01: Văn*2 Điểm thi TN THPT |
113 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | F7420201 | A00, B00, D08 | 22 | CLC A00: Hóa*2 B00, D08: Sinh*2 Điểm thi TN THPT |
114 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | F7480101 | A00, A01, D01 | 34.5 | CLC Toán*2 Điểm thi TN THPT |
115 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | F7480103 | A00 | 34.5 | CLC Toán*2 Điểm thi TN THPT |
116 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | F7520201 | A00 | 22 | CLC Toán*2 Điểm thi TN THPT |
117 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | F7520207 | A00 | 22 | CLC Toán*2 Điểm thi TN THPT |
118 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | F7520216 | A00 | 25 | CLC Toán*2 Điểm thi TN THPT |
119 | Kỹ thuật xây dựng | F7580201 | A00, A01, C01 | 22 | CLC Toán*2 Điểm thi TN THPT | |
120 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | FA7220201 | D01, D11 | 25 | CT ĐH bằng tiếng Anh Ngoại ngữ*2 Điểm thi TN THPT |
121 | Du lịch và Quản lý du lịch | Việt Nam học | FA7310630Q | A01, C00, C01, D01 | 24 | CT ĐH bằng tiếng Anh A01, D01: Anh*2 C00, C01: Văn*2 Điểm thi TN THPT |
122 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | FA7340101N | A00, A01, D01 | 27 | CT ĐH bằng tiếng Anh A00: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
123 | Marketing | Marketing | FA7340115 | A00, A01, D01 | 27 | CT ĐH bằng tiếng Anh A00: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
124 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | FA7340120 | A00, A01, D01 | 27 | CT ĐH bằng tiếng Anh A00: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
125 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | FA7340201 | A00, A01, D01, D07 | 24 | CT ĐH bằng tiếng Anh A00: Toán*2 A01, D01, D07: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
126 | Kế toán | Kế toán | FA7340301 | A00, A01, C01, D01 | 24 | Kế toán quốc tế A00, C01: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
127 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | FA7420201 | A00, B00, D08 | 24 | CT ĐH bằng tiếng Anh A00: Hóa*2 B00, D08: Sinh*2 Điểm thi TN THPT |
128 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | FA7480101 | A00, A01, D01 | 24 | CT ĐH bằng tiếng Anh Toán*2 Điểm thi TN THPT |
129 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | FA7480103 | A00 | 24 | CT ĐH bằng tiếng Anh Toán*2 Điểm thi TN THPT |
130 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | FA7520216 | A00 | 24 | CT ĐH bằng tiếng Anh Toán*2 Điểm thi TN THPT |
131 | Kỹ thuật xây dựng | FA7580201 | A00, A01, C01 | 24 | CT ĐH bằng tiếng Anh Toán*2 Điểm thi TN THPT | |
132 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | N7220201 | D01, D11 | 24 | PH Khánh Hòa Ngoại ngữ*2 Điểm thi TN THPT |
133 | Du lịch và Lữ hành | Việt Nam học | N7310630 | A01, C00, C01, D01 | 22 | PH Khánh Hòa A01, D01: Anh*2 C00, C01: Văn*2 Điểm thi TN THPT |
134 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | N7340101N | A00, A01, D01 | 24 | PH Khánh Hòa A00: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
135 | Marketing | Marketing | N7340115 | A00, A01, D01 | 24 | PH Khánh Hòa A00: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
136 | Kế toán | Kế toán | N7340301 | A00, A01, C01, D01 | 22 | PH Khánh Hòa A00, C01: Toán*2 A01, D01: Anh*2 Điểm thi TN THPT |
137 | Luật | Luật | N7380101 | A00, A01, C00, D01 | 22 | PH Khánh Hòa A00, A01: Toán*2 C00, D01: Văn*2 Điểm thi TN THPT |
138 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | N7480103 | A00 | 22 | PH Khánh Hòa Toán*2 Điểm thi TN THPT |
139 | Thiết kế công nghiệp | Thiết kế công nghiệp | 7210402 | DGNLHCM | 650 | HHMT≥6.0 |
140 | Thiết kế đồ họa | Thiết kế đồ họa | 7210403 | DGNLHCM | 700 | HHMT≥6.0 |
141 | Thiết kế thời trang | Thiết kế thời trang | 7210404 | DGNLHCM | 650 | HHMT≥6.0 |
142 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 800 | |
143 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLHCM | 800 | |
144 | Xã hội học | Xã hội học | 7310301 | DGNLHCM | 650 | |
145 | Du lịch và Lữ hành | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM | 700 | |
146 | Du lịch và Quản lý du lịch | Việt Nam học | 7310630Q | DGNLHCM | 700 | |
147 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 800 | |
148 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | 7340101N | DGNLHCM | 800 | |
149 | Marketing | Marketing | 7340115 | DGNLHCM | 870 | |
150 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 870 | |
151 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 750 | |
152 | Kế toán | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 720 | |
153 | Quan hệ lao động | Quan hệ lao động | 7340408 | DGNLHCM | 700 | |
154 | Luật | Luật | 7380101 | DGNLHCM | 720 | |
155 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 680 | |
156 | Khoa học môi trường | Khoa học môi trường | 7440301 | DGNLHCM | 650 | |
157 | Toán ứng dụng | Toán ứng dụng | 7460112 | DGNLHCM | 680 | |
158 | Thống kê | Thống kê | 7460201 | DGNLHCM | 680 | |
159 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNLHCM | 850 | |
160 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 7480102 | DGNLHCM | 800 | |
161 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNLHCM | 850 | |
162 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | DGNLHCM | 650 | |
163 | Kỹ thuật cơ điện tử | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | DGNLHCM | 680 | |
164 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | 7520201 | DGNLHCM | 650 | |
165 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | DGNLHCM | 650 | |
166 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | DGNLHCM | 680 | |
167 | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | DGNLHCM | 680 | |
168 | Kiến trúc | Kiến trúc | 7580101 | DGNLHCM | 680 | HHMT≥6.0 |
169 | Quy hoạch vùng và đô thị | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | DGNLHCM | 650 | |
170 | Thiết kế nội thất | Thiết kế nội thất | 7580108 | DGNLHCM | 650 | HHMT≥6.0 |
171 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLHCM | 650 | ||
172 | Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện | Quản lý thể dục thể thao | 7580205 | DGNLHCM | 650 | |
173 | Dược học | Dược học | 7720201 | DGNLHCM | 800 | HSG lớp 12 |
174 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101 | DGNLHCM | 650 | |
175 | Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện | Quản lý thể dục thể thao | 7810301 | DGNLHCM | 650 | |
176 | Golf | Golf | 7810302 | DGNLHCM | 650 | |
177 | Bảo hộ lao động | Bảo hộ lao động | 7850201 | DGNLHCM | 650 | |
178 | Thiết kế đồ họa | Thiết kế đồ họa | F7210403 | DGNLHCM | 650 | CLC, HHMT≥6.0 |
179 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | F7220201 | DGNLHCM | 700 | CLC |
180 | Du lịch và Lữ hành | Việt Nam học | F7310630Q | DGNLHCM | 650 | CLC |
181 | Quản trị nguồn nhân lực | Quản trị kinh doanh | F7340101 | DGNLHCM | 700 | CLC |
182 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | F7340101N | DGNLHCM | 700 | CLC |
183 | Marketing | Marketing | F7340115 | DGNLHCM | 750 | CLC |
184 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | F7340120 | DGNLHCM | 750 | CLC |
185 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | F7340201 | DGNLHCM | 700 | CLC |
186 | Kế toán | Kế toán | F7340301 | DGNLHCM | 650 | CLC |
187 | Luật | Luật | F7380101 | DGNLHCM | 650 | CLC |
188 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | F7420201 | DGNLHCM | 650 | CLC |
189 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | F7480101 | DGNLHCM | 800 | CLC |
190 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | F7480103 | DGNLHCM | 800 | CLC |
191 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | F7520201 | DGNLHCM | 650 | CLC |
192 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | F7520207 | DGNLHCM | 650 | CLC |
193 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | F7520216 | DGNLHCM | 650 | CLC |
194 | Kỹ thuật xây dựng | F7580201 | DGNLHCM | 650 | CLC | |
195 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | FA7220201 | DGNLHCM | 700 | CT ĐH bằng tiếng Anh |
196 | Du lịch và Quản lý du lịch | Việt Nam học | FA7310630Q | DGNLHCM | 650 | CT ĐH bằng tiếng Anh |
197 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | FA7340101N | DGNLHCM | 650 | CT ĐH bằng tiếng Anh |
198 | Marketing | Marketing | FA7340115 | DGNLHCM | 700 | CT ĐH bằng tiếng Anh |
199 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | FA7340120 | DGNLHCM | 700 | CT ĐH bằng tiếng Anh |
200 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | FA7340201 | DGNLHCM | 650 | CT ĐH bằng tiếng Anh |
201 | Kế toán | Kế toán | FA7340301 | DGNLHCM | 650 | CT ĐH bằng tiếng Anh |
202 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | FA7420201 | DGNLHCM | 650 | CT ĐH bằng tiếng Anh |
203 | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính | FA7480101 | DGNLHCM | 650 | CT ĐH bằng tiếng Anh |
204 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | FA7480103 | DGNLHCM | 650 | CT ĐH bằng tiếng Anh |
205 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | FA7520216 | DGNLHCM | 650 | CT ĐH bằng tiếng Anh |
206 | Kỹ thuật xây dựng | FA7580201 | DGNLHCM | 650 | CT ĐH bằng tiếng Anh | |
207 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | N7220201 | DGNLHCM | 650 | PH Khánh Hòa |
208 | Du lịch và Lữ hành | Việt Nam học | N7310630 | DGNLHCM | 650 | PH Khánh Hòa |
209 | Quản trị Nhà hàng - Khách sạn | Quản trị kinh doanh | N7340101N | DGNLHCM | 650 | PH Khánh Hòa |
210 | Marketing | Marketing | N7340115 | DGNLHCM | 650 | PH Khánh Hòa |
211 | Kế toán | Kế toán | N7340301 | DGNLHCM | 650 | PH Khánh Hòa |
212 | Luật | Luật | N7380101 | DGNLHCM | 650 | PH Khánh Hòa |
213 | Kỹ thuật phần mềm | Kỹ thuật phần mềm | N7480103 | DGNLHCM | 650 | PH Khánh Hòa |