Điểm chuẩn ngành Chính trị học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7310201 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
2 | Đại Học Vinh | 7310201 | A00, D01, C00, C19 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Vinh | 7310201 | A01, D01, C00, C19, XDHB | 20 | Học bạ | |
4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX02 | A01 | 23 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Chính sách công | 536 | D01, C15, A16, R22 | 23.72 | Tốt nghiệp THPT |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX02 | D78 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX02 | D04 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX02 | D01 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 533 | D01, C15, A16, R22 | 24.17 | Tốt nghiệp THPT |
10 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Chính trị phát triển | 531 | C15 | 24.45 | Tốt nghiệp THPT |