Điểm chuẩn ngành Chính trị học năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7310201 | A01, D01, C00, C19 | 18 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Vinh | 7310201 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
3 | Đại Học Vinh | 7310201 | A01, D01, C00, C19 | 21 | Học bạ THPT | |
4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX02 | A01 | 24.6 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX02 | D04 | 24.95 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX02 | D01 | 25.35 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX02 | D78 | 26.28 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX02 | C00 | 27.98 | Tốt nghiệp THPT |