Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật hoá học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7510401 | XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7510401 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | |
3 | Đại Học Trà Vinh | 7510401 | A00, B00, D07 | 15 | TN THPT | |
4 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 7510401 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7510401 | A00, B00, C02, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7510401 | A00, B00, D07, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7510401 | A00, A16, B00, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Quy Nhơn | 7510401 | A00, B00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7510401 | A00, B00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7510401 | A00, B00, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT |