Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7480108 | DGTD | 15.69 | Tiêu chí phụ TTNV ≤4 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510206D | A00, A01, D01, D90 | 18.7 | Điểm TN THPT | |
3 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7480108C | A00, A01, D90, C01 | 22 | CT Chất lượng cao,Điểm TN THPT | |
4 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7480108 | A00, A01, D90, C01 | 24 | Điểm TN THPT | |
5 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7480108 | A00, A01, XDHB | 24.7 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.2 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤2 | |
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7480108A | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Chất lượng cao tiếng anh, Điểm TN THPT | |
7 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7480108C | DGNLHCM | 700 | CT Chất lượng cao | |
8 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7480108 | DGNLHCM | 800 |