Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 17, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp TPHCM năm 2023

Đại Học Công Nghiệp TPHCM điểm chuẩn 2023 - IUH điểm chuẩn 2023

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 800 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
2 Marketing 7340115 DGNLHCM 830 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLHCM 750 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
4 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 900 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
5 Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM 810 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
6 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 785 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
7 Kế toán 7340301 DGNLHCM 765 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
8 Kiểm toán 7340302 DGNLHCM 790 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
9 Luật 7380107 DGNLHCM 800 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CN: Luật kinh tế
10 Luật 7380108 DGNLHCM 750 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CN: Luật quốc tế
11 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 DGNLHCM 750 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
12 Công nghệ chế tạo máy 7510202 DGNLHCM 700 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
13 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 DGNLHCM 780 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
14 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNLHCM 800 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
15 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 DGNLHCM 800 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
17 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 DGNLHCM 760 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
18 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 DGNLHCM 660 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
19 Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108 DGNLHCM 800 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
20 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 850 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
21 Dược học 7720201 DGNLHCM 830 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
22 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 DGNLHCM 670 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CN: Công nghệ hóa học
23 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLHCM 700 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
24 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM 720 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
25 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 7540106 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
26 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm 7720497 DGNLHCM 660 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
27 Thiết kế thời trang 7210404 DGNLHCM 700 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
28 Công nghệ dệt, may 7540204 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
29 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNLHCM 670 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
30 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 DGNLHCM 690 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
31 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM 680 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
32 Quản lý đất đai 7850103 DGNLHCM 680 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
33 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 720 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
34 Quản trị kinh doanh 7340101C DGNLHCM 675 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
35 Marketing 7340115C DGNLHCM 700 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
36 Kinh doanh quốc tế 7340120C DGNLHCM 720 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
37 Tài chính - Ngân hàng 7340201C DGNLHCM 670 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
38 Kế toán 7340301C DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
39 Kiểm toán 7340302C DGNLHCM 660 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
40 Luật 7380107C DGNLHCM 680 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC; CN: Luật Kinh tế
41 Luật 7380108C DGNLHCM 665 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC; CN: Luật quốc tế
42 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201C DGNLHCM 680 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
43 Công nghệ chế tạo máy 7510202C DGNLHCM 655 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
44 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203C DGNLHCM 680 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
45 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205C DGNLHCM 730 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
46 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206C DGNLHCM 660 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
47 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303C DGNLHCM 720 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
48 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301C DGNLHCM 660 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
49 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302C DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
50 Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108C DGNLHCM 700 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
51 Công nghệ thông tin 7480201C DGNLHCM 765 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
52 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401C DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
53 Công nghệ thực phẩm 7540101C DGNLHCM 665 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
54 Công nghệ sinh học 7420201C DGNLHCM 665 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC
55 Ngôn ngữ Anh 7220201K DGNLHCM 720 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ
56 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101K DGNLHCM 680 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ
57 Khoa học máy tính 7480101K DGNLHCM 700 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ
58 Tài chính - Ngân hàng 7340201K DGNLHCM 670 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ
59 Quản trị kinh doanh 7340101K DGNLHCM 675 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ
60 Marketing 7340115K DGNLHCM 700 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ
61 Kinh doanh quốc tế 7340120K DGNLHCM 720 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ
62 Kế toán 7340301K DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình liên kết Quốc tế với Đại học Angelo State University của Hoa Kỳ
63 Kế toán 7340301Q DGNLHCM 675 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC; Tích hợp chứng chỉ ACCA
64 Kiểm toán 7340302Q DGNLHCM 675 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Chương trình CLC; Tích hợp chứng chỉ ICAEW
65 Quản trị kinh doanh 7340101 A01, D01, D96, C01 24.25 Tốt nghiệp THPT; CN: Quản trị kinh doanh, Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
66 Quản trị kinh doanh 7340101 A01, D01, D96, C01, XDHB 27 Học bạ
67 Marketing 7340115 A01, D01, D96, C01 25 Tốt nghiệp THPT
68 Marketing 7340115 A01, D01, D96, C01, XDHB 28.5 Học bạ;
69 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A01, D01, D96, C01 22 Tốt nghiệp THPT; CN: Quản tri dịch vụ du lịch và lữ hạnh, Quản trị khách sạn, Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A01, D01, D96, C01, XDHB 25 Học bạ
71 Kinh doanh quốc tế 7340120 A01, D01, D96, C01 26 Tốt nghiệp THPT
72 Kinh doanh quốc tế 7340120 A01, D01, D96, C01, XDHB 29 Học bạ
73 Thương mại điện tử 7340122 A01, D01, D90, C01 24.75 Tốt nghiệp THPT
74 Thương mại điện tử 7340122 A01, D01, D90, C01, XDHB 27 Học bạ
75 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D90 23.75 Tốt nghiệp THPT; CN: Tài chính ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp
76 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D96, XDHB 27.25 Học bạ
77 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D90 22.75 Tốt nghiệp THPT; CN: Kế toán, Thuế và kế toán
78 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D96, XDHB 26 Học bạ
79 Kiểm toán 7340302 A00, A01, D01, D90 22.5 Tốt nghiệp THPT
80 Kiểm toán 7340302 A00, A01, D01, D96, XDHB 26.5 Học bạ
81 Luật 7380107 A00, D01, D96, C00 23.75 Tốt nghiệp THPT; Luật kinh tế
82 Luật 7380107 A00, D01, D96, C00, XDHB 28.25 CN: Luật kinh tế; Học bạ
83 Luật 7380108 A00, D01, D96, C00 22 Tốt nghiệp THPT; Luật quốc tế
84 Luật 7380108 A00, D01, D96, C00, XDHB 26.25 CN: Luật quốc tế; Học bạ
85 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, A01, D90, C01 22.25 Tốt nghiệp THPT
86 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, A01, D90, C01, XDHB 25 Học bạ; Chương trinh CLC
87 Công nghệ chế tạo máy 7510202 A00, A01, D90, C01 20.5 Tốt nghiệp THPT
88 Công nghệ chế tạo máy 7510202 A00, A01, D90, C01, XDHB 23 Học bạ
89 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, A01, D90, C01 23.75 Tốt nghiệp THPT
90 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, A01, D90, C01, XDHB 24.5 Học bạ
91 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D90, C01 23.75 Tốt nghiệp THPT
92 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D90, C01, XDHB 26.5 Học bạ
93 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206 A00, A01, D90, C01 19 Tốt nghiệp THPT
94 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206 A00, A01, D90, C01, XDHB 22 Học bạ
95 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, A01, D90, C01 23.5 Tốt nghiệp THPT; CN: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, Robot và hệ thông điều khiển thông minh
96 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, A01, D90, C01, XDHB 26 Học bạ
97 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D90, C01 21 Tốt nghiệp THPT; CN: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo
98 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D90, C01, XDHB 24 Học bạ
99 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 A00, A01, D90, C01 20.75 Tốt nghiệp THPT; Điện tử công nghiệp, Điện tử viễn thông, IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
100 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 A00, A01, D90, C01, XDHB 23 Học bạ
101 Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108 A00, A01, D90, C01 23.25 Tốt nghiệp THPT
102 Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108 A00, A01, D90, C01, XDHB 25.5 Học bạ
103 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D90 25.25 Tốt nghiệp THPT
104 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D90, XDHB 27.5 Học bạ
105 Dược học 7720201 A00, B00, D07, C08 23 Tốt nghiệp THPT
106 Dược học 7720201 A00, B00, D07, C08, XDHB 27.5 Học bạ
107 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, B00, D07, C02 19 Tốt nghiệp THPT
108 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, B00, D07, C02, XDHB 22 Học bạ; Công nghệ hóa học
109 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, D90, D07 19.25 Tốt nghiệp THPT
110 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, D90, D07, XDHB 25 Học bạ
111 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D90, D07 22 Tốt nghiệp THPT
112 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D90, D07, XDHB 26 Học bạ
113 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 7540106 A00, B00, D90, D07 19 Tốt nghiệp THPT
114 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 7540106 A00, B00, D90, D07, XDHB 23.75 Học bạ
115 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm 7720497 A00, B00, D90, D07 19 Tốt nghiệp THPT
116 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm 7720497 A00, B00, D90, D07, XDHB 23 Học bạ
117 Thiết kế thời trang 7210404 A00, A01, D90, C01 22.75 Tốt nghiệp THPT
118 Thiết kế thời trang 7210404 A00, A01, D90, C01, XDHB 24.5 Học bạ
119 Công nghệ dệt, may 7540204 A00, A01, D90, C01 19 Tốt nghiệp THPT
120 Công nghệ dệt, may 7540204 A00, D01, D90, C01, XDHB 22 Học bạ
121 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D90, C01 19 Tốt nghiệp THPT
122 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D90, C01, XDHB 22.5 Học bạ
123 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, D90, C01 19 Tốt nghiệp THPT
124 kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, D90, C01, XDHB 21 Học bạ
125 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 B00, D96, D90, C02 19 Tốt nghiệp THPT
126 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 B00, D96, D90, C02, XDHB 21 Học bạ
127 Quản lý đất đai 7850103 A01, D01, D96, C01 19 Tốt nghiệp THPT
128 Quản lý đất đai 7850103 A01, D01, D96, C01, XDHB 21 Học bạ
129 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D90, D14, D15 22.5 Tốt nghiệp THPT
130 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D90, D14, D15, XDHB 25.5 Học bạ
131 Quản trị kinh doanh 7340101C A01, D01, D96, C01 21.25 Tốt nghiệp THPT; CLC
132 Quản trị kinh doanh 7340101C A01, D01, D96, C01, XDHB 25 Học bạ; Chương trinh CLC
133 Marketing 7340115C A01, D01, D96, C01 22.25 Tốt nghiệp THPT; CLC
134 Marketing 7340115C A01, D01, D96, C01, XDHB 26 Học bạ; Chương trinh CLC
135 Kinh doanh quốc tế 7340120C A01, D01, D96, C01 23 Tốt nghiệp THPT; CLC
136 Kinh doanh quốc tế 7340120C A01, D01, D96, C01, XDHB 26 Học bạ; Chương trinh CLC
137 Tài chính - Ngân hàng 7340201C A00, A01, D01, D90 21.5 Tốt nghiệp THPT; CLC
138 Tài chính - Ngân hàng 7340201C A00, A01, D01, D96, XDHB 25 Học bạ; Chương trinh CLC
139 Kế toán 7340301C A00, A01, D01, D90 20 Tốt nghiệp THPT; CLC
140 Kế toán 7340301C A00, A01, D01, D96, XDHB 24 Học bạ; Chương trinh CLC
141 Kiểm toán 7340302C A00, A01, D01, D90 20 Tốt nghiệp THPT; CLC
142 Kiểm toán 7340302C A00, A01, D01, D96, XDHB 24 Học bạ; Chương trinh CLC
143 Luật 7380107C A00, D01, D96, C00 23 Tốt nghiệp THPT; CN: Luật kinh tế; CLC
144 Luật 7380107C A00, D01, D96, C00, XDHB 26 Học bạ; CN: Luật kinh tế; Chương trinh CLC
145 Luật 7380108C A00, D01, D96, C00 20.5 Tốt nghiệp THPT; CN: Luật quốc tế; CLC
146 Luật 7380108C A00, D01, D96, C00, XDHB 23 Học bạ; Chương trinh CLC; CN: Luật quốc tế
147 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201C A00, A01, D90, C01 20 Tốt nghiệp THPT; CLC
148 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201C A00, A01, D90, C01, XDHB 23 Học bạ; Chương trinh CLC
149 Công nghệ chế tạo máy 7510202C A00, A01, D90, C01 19 Tốt nghiệp THPT; CLC
150 Công nghệ chế tạo máy 7510202C A00, A01, D90, C01, XDHB 22.5 Học bạ; Chương trinh CLC
151 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203C A00, A01, D90, C01 20 Tốt nghiệp THPT; CLC
152 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203C A00, A01, D90, C01, XDHB 23.5 Học bạ; Chương trinh CLC
153 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205C A00, A01, D90, C01 20 Tốt nghiệp THPT; CLC
154 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205C A00, A01, D90, C01, XDHB 24.5 Học bạ; Chương trinh CLC
155 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206C A00, A01, D90, C01 18 Tốt nghiệp THPT; CLC
156 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206C A00, A01, D90, C01, XDHB 21 Học bạ; Chương trinh CLC
157 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303C A00, A01, D90, C01 20.5 Tốt nghiệp THPT; CLC
158 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303C A00, A01, D90, C01, XDHB 24.5 Học bạ; Chương trinh CLC
159 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301C A00, A01, D90, C01 19 Tốt nghiệp THPT; CLC
160 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301C A00, A01, D90, C01, XDHB 23 Học bạ; Chương trinh CLC
161 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302C A00, A01, D90, C01 18 Tốt nghiệp THPT; CLC
162 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302C A00, A01, D90, C01, XDHB 21 Học bạ; Chương trinh CLC
163 Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108C A00, A01, D90, C01 21.27 Tốt nghiệp THPT; CLC
164 Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108C A00, A01, D90, C01, XDHB 23 Học bạ; Chương trinh CLC
165 Công nghệ thông tin 7480201C A00, A01, D01, D90 23.5 Tốt nghiệp THPT; CLC
166 Công nghệ thông tin 7480201C A00, A01, D01, D90, XDHB 26 Học bạ; Chương trinh CLC
167 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401C A00, B00, D07, C02 18 Tốt nghiệp THPT; CLC
168 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401C A00, B00, D07, C02, XDHB 21 Học bạ; Chương trinh CLC
169 Công nghệ thực phẩm 7540101C A00, B00, D90, D07 18 Tốt nghiệp THPT; CLC
170 Công nghệ thực phẩm 7540101C A00, B00, D90, D07, XDHB 23 Học bạ; Chương trinh CLC
171 Công nghệ sinh học 7420201C A00, B00, D90, D07 18 Tốt nghiệp THPT; CLC
172 Công nghệ sinh học 7420201C A00, B00, D90, D07, XDHB 23 Học bạ; Chương trinh CLC
173 Ngôn ngữ Anh 7220201K D01, D96, D14, D15 22.5 Tốt nghiệp THPT; Chương trình liên kết quốc tế
174 Ngôn ngữ Anh 7220201K D01, D96, D14, D15, XDHB 25.5 Học bạ; Chương trinh liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
175 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101K B00, D96, D90, C02 19 Tốt nghiệp THPT; Chương trình liên kết quốc tế
176 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101K B00, D96, D90, C02, XDHB 21 Học bạ; Chương trinh liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
177 Khoa học máy tính 7480101K A00, A01, D01, D90, XDHB 26 Học bạ; Chương trinh liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
178 Tài chính - Ngân hàng 7340201K A00, A01, D01, D96 21.5 Tốt nghiệp THPT; Chương trình liên kết quốc tế
179 Tài chính - Ngân hàng 7340201K A00, A01, D01, D96, XDHB 25 Học bạ; Chương trinh liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
180 Quản trị kinh doanh 7340101K A01, D01, D96, C01 21.25 Tốt nghiệp THPT; Chương trình liên kết quốc tế
181 Quản trị kinh doanh 7340101K A01, D01, D96, C01, XDHB 25 Học bạ; Chương trinh liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
182 Marketing 7340115K A01, D01, D96, C01 22.25 Tốt nghiệp THPT; Chương trình liên kết quốc tế
183 Marketing 7340115K A01, D01, D96, C01, XDHB 26 Học bạ; Chương trinh liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
184 Kinh doanh quốc tế 7340120K A01, D01, D96, C01, XDHB 26 Học bạ; Chương trinh liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
185 Kế toán 7340301K A00, A01, D01, D96 20 Tốt nghiệp THPT; Chương trình liên kết quốc tế
186 Kế toán 7340301Q A00, A01, D01, D96, XDHB 23 Học bạ; Chương trinh CLC tích hợp chứng chỉ ACCA
187 Kế toán 7340301Q A00, A01, D01, D96 20 Tốt nghiệp THPT; CLC tích hợp chứng chỉ ACCA
188 Kế toán 7340301K A00, A01, D01, D96, XDHB 24 Học bạ; Chương trinh liên kết với Đại học Quốc tế với Đại học Angelo State University
189 Kiểm toán 7340302Q A00, A01, D01, D96 20 Tốt nghiệp THPT; CLC tích hợp chứng chỉ ICAEW
190 Kiểm toán 7340302Q A00, A01, D01, D96, XDHB 23 Học bạ; Chương trinh CLC tích hợp chứng chỉ ICAEW
191 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 B00, D96, D90, C02 19 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất