Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2023
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM điểm chuẩn 2023 - HCMUTE điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00, A01, D01, D90 | 23.2 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Anh | |
2 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00, A01, D01, D07 | 23.35 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00, A01, D01, D90 | 25.38 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00, D90, D07 | 21.1 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Anh | |
5 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00, D90, D07 | 20.1 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00, A01, D01, D90 | 26.15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | A00, B00, D90, D07 | 24 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
8 | Kế toán | 7340301C | A00, A01, D01, D90 | 24 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
9 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00, A01, D01, D90 | 23.33 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90 | 26.65 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A00, A01, D01, D90 | 25.7 | Tốt nghiệp THPT | |
12 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00, A01, D01, D90 | 26.81 | Tốt nghiệp THPT | |
13 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A00, A01, D01, D90 | 26.64 | Tốt nghiệp THPT | |
14 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00, A01, D01, D90 | 26.1 | Tốt nghiệp THPT | |
15 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00, A01, D01, D90 | 22.3 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Anh | |
16 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 20 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Anh | |
17 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A00, A01, D01, D90 | 23 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
18 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | Tốt nghiệp THPT | |
19 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00, A01, D01, D90 | 23.2 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Anh | |
20 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00, A01, D01, D90 | 25.1 | Tốt nghiệp THPT | |
21 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00, A01, D90, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
22 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00, A01, D01, D90 | 22.4 | Tốt nghiệp THPT | |
23 | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90 | 26 | Tốt nghiệp THPT | |
24 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00, A01, D01, D90 | 25.86 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
25 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00, A01, D01, D90 | 25.98 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Anh | |
26 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90 | 21.75 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
27 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | A00, B00, D90, D07 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |
28 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 23 | CLC tiếng Anh; Học bạ | |
29 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.25 | Học bạ | |
30 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25.5 | Học bạ | |
31 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00, D90, D07, XDHB | 22.25 | CLC tiếng Anh; Học bạ | |
32 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00, D90, D07, XDHB | 21 | Học bạ | |
33 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 28.25 | Học bạ | |
34 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27.25 | Học bạ | |
35 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | A00, B00, D90, D07, XDHB | 26.5 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
36 | Kế toán | 7340301C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24.5 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
37 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27 | Học bạ | |
38 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25.5 | Học bạ | |
39 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 28 | Học bạ | |
40 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 28.75 | Học bạ | |
41 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 23.75 | Học bạ | |
42 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20.25 | CLC tiếng Anh; Học bạ | |
43 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20.25 | CLC tiếng Anh; Học bạ | |
44 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
45 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 28.25 | Học bạ | |
46 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20.25 | CLC tiếng Anh; Học bạ | |
47 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26.25 | Học bạ | |
48 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00, A01, D90, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
49 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 22.75 | Học bạ | |
50 | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25.5 | Học bạ | |
51 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 29 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
52 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 28 | CLC tiếng Anh; Học bạ | |
53 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 23.25 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
54 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | A00, B00, D90, D07, XDHB | 27 | Học bạ | |
55 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00, A01, D01, D90 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |
56 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27 | Học bạ | |
57 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A00, A01, D01, D90 | 21 | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng; Tốt nghiệp THPT | |
58 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | A00, A01, D01, D90 | 26.3 | Tốt nghiệp THPT | |
59 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27.75 | Học bạ | |
60 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00, A01, D01, D90 | 25.18 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
61 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27.25 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
62 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102D | A00, A01, D01, D90 | 23.65 | Tốt nghiệp THPT | |
63 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24.25 | Học bạ | |
64 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00, A01, D01, D90 | 23.4 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
65 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
66 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | A00, A01, D01, D90 | 20.7 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
67 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 23 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
68 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00, A01, D01, D90 | 23.4 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
69 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
70 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00, A01, D01, D90 | 23.2 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
71 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
72 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A01, D01, D90 | 22.3 | Tốt nghiệp THPT; CLC Việt - Nhật | |
73 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21.5 | Chât lượng cao Việt - Nhật; Học bạ | |
74 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00, A01, D01, D90 | 24.6 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
75 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 28 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
76 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00, D90, D07 | 20.1 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
77 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00, D90, D07, XDHB | 21 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
78 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00, A01, D01, D90 | 24.98 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Anh | |
79 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26 | CLC tiếng Anh; Học bạ | |
80 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Anh | |
81 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 22.5 | CLC tiếng Anh; Học bạ | |
82 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00, A01, D01, D90 | 23 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Anh | |
83 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21 | CLC tiếng Anh; Học bạ | |
84 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00, A01, D01, D90 | 25.15 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Anh | |
85 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27 | CLC tiếng Anh; Học bạ | |
86 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 27.2 | Tốt nghiệp THPT | |
87 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96, XDHB | 29 | Học bạ | |
88 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V01, V02, V07, V08 | 24.3 | Tốt nghiệp THPT | |
89 | Thiết kế thời trang | 7140404D | V01, V02, V07, V09 | 23.1 | Tốt nghiệp THPT | |
90 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 25.03 | Tốt nghiệp THPT | |
91 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96, XDHB | 26 | Học bạ | |
92 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 27.25 | Tốt nghiệp THPT | |
93 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27 | Học bạ | |
94 | Thương mại điện tử | 7340122C | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
95 | Thương mại điện tử | 7340122C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27.75 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
96 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 27 | Tốt nghiệp THPT | |
97 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 28 | Học bạ | |
98 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
99 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 23 | Học bạ | |
100 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90 | 22.85 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
101 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 22.75 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
102 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 24.69 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Anh | |
103 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24 | CLC tiếng Anh; Học bạ | |
104 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 24.15 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
105 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26.75 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
106 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 26.9 | Tốt nghiệp THPT | |
107 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25 | Học bạ | |
108 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 24.38 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Anh | |
109 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 26.25 | CLC tiếng Anh; Học bạ | |
110 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
111 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27.5 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
112 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Anh | |
113 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206A | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20.25 | CLC tiếng Anh; Học bạ | |
114 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 19 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
115 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21.5 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
116 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 20.5 | Tốt nghiệp THPT | |
117 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21.5 | Học bạ | |
118 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 22.3 | Tốt nghiệp THPT | |
119 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20.5 | Học bạ | |
120 | Kỹ thuật y sinh | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
121 | Kỹ thuật y sinh | 7520212D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 25.5 | CN: Điện tử y sinh; Học bạ | |
122 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D01, D90, D07 | 22.94 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
123 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D90, D07, XDHB | 23 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
124 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 24.3 | Tốt nghiệp THPT | |
125 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07, XDHB | 25 | Học bạ | |
126 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 19.2 | Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Việt | |
127 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21 | CLC tiếng Việt; Học bạ | |
128 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
129 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21.75 | Học bạ | |
130 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
131 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20 | Học bạ | |
132 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 23.33 | Tốt nghiệp THPT | |
133 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 24.2 | Tốt nghiệp THPT | |
134 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 20.55 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông; Tốt nghiệp THPT | |
135 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 22.5 | Học bạ | |
136 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D09 | 22.6 | Tốt nghiệp THPT | |
137 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D09, XDHB | 23.5 | Học bạ | |
138 | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110D | A00, A01, D01, D90 | 19.85 | Tốt nghiệp THPT | |
139 | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20 | Học bạ | |
140 | An toàn thông tin | 7480202D | A00, A01, D01, D90 | 26.9 | Tốt nghiệp THPT | |
141 | An toàn thông tin | 7480202D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27.25 | Học bạ | |
142 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 21.7 | Tốt nghiệp THPT; CLC Việt - Nhật | |
143 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90, XDHB | 22 | Chất lượng cao Việt - Nhật; Học bạ | |
144 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | DGNLHCM | 24 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
145 | Sư phạm công nghệ | 7140246D | DGNLHCM | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
146 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | DGNLHCM | 21 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
147 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | DGNLHCM | 21.75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
148 | Thương mại điện tử | 7340122C | DGNLHCM | 23.75 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
149 | Thương mại điện tử | 7340122D | DGNLHCM | 21.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
150 | Kế toán | 7340301C | DGNLHCM | 20.75 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
151 | Kế toán | 7340301D | DGNLHCM | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
152 | Luật | 7380101D | DGNLHCM | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
153 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | DGNLHCM | 23.25 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
154 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | DGNLHCM | 22.5 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
155 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
156 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
157 | Công nghệ thông tin | 7480201A | DGNLHCM | 23.5 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
158 | Công nghệ thông tin | 7480201C | DGNLHCM | 23.25 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
159 | Công nghệ thông tin | 7480201D | DGNLHCM | 23.25 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
160 | An toàn thông tin | 7480202D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
161 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
162 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | DGNLHCM | 18 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
163 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | DGNLHCM | 20.25 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
164 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102D | DGNLHCM | 19.25 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
165 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 7510106D | DGNLHCM | 18 | CN: Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
166 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | DGNLHCM | 22 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
167 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | DGNLHCM | 21.25 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
168 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | DGNLHCM | 20.25 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
169 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | DGNLHCM | 19.5 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
170 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | DGNLHCM | 18.5 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
171 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | DGNLHCM | 18.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
172 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | DGNLHCM | 18 | Chất lượng cao Việt - Nhật; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
173 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | DGNLHCM | 22.75 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
174 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | DGNLHCM | 22 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
175 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
176 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | DGNLHCM | 21.75 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
177 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | DGNLHCM | 21 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
178 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | DGNLHCM | 21 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
179 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206A | DGNLHCM | 20 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
180 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | DGNLHCM | 19 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
181 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206D | DGNLHCM | 18.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
182 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | DGNLHCM | 18.75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
183 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209D | DGNLHCM | 24.25 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
184 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | DGNLHCM | 22 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
185 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | DGNLHCM | 21.25 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
186 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | DGNLHCM | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
187 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | DGNLHCM | 18.75 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
188 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | DGNLHCM | 21.25 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
189 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | DGNLHCM | 19.75 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
190 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | DGNLHCM | 19 | Chât lượng cao Việt - Nhật; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
191 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | DGNLHCM | 22.75 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
192 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | DGNLHCM | 22.25 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
193 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
194 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | DGNLHCM | 21.75 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
195 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
196 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | DGNLHCM | 19.25 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
197 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | DGNLHCM | 19 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
198 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | DGNLHCM | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
199 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | DGNLHCM | 21.75 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
200 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | DGNLHCM | 18 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
201 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | DGNLHCM | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
202 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | DGNLHCM | 23.25 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
203 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | DGNLHCM | 20 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
204 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | DGNLHCM | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
205 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | DGNLHCM | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
206 | Kỹ thuật y sinh | 7520212D | DGNLHCM | 21.25 | Điện tử y sinh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
207 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | DGNLHCM | 20 | CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
208 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | DGNLHCM | 21 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
209 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | DGNLHCM | 20.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
210 | Công nghệ may | 7540209C | DGNLHCM | 19 | CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
211 | Công nghệ may | 7540209D | DGNLHCM | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
212 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | DGNLHCM | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
213 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205D | DGNLHCM | 19.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
214 | Quản lý xây dựng | 7580302D | DGNLHCM | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
215 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | DGNLHCM | 18.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
216 | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110D | DGNLHCM | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
217 | Kiến trúc | 7580101D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kết hợp môn năng khiếu | |
218 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | DGNLHCM | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kết hợp môn năng khiếu | |
219 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kết hợp môn năng khiếu | |
220 | Thiết kế thời trang | 7210404D | DGNLHCM | 19 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kết hợp môn năng khiếu | |
221 | Sư phạm công nghệ | 7140246D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20.25 | Học bạ | |
222 | Luật | 7380101D | A00, A01, D01, C00, XDHB | 27 | Học bạ | |
223 | Kỹ thuật công trình xây dựng | 7510106D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 22 | CN: Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng; Học bạ | |
224 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 23.25 | Học bạ | |
225 | Sư phạm công nghệ | 7140246D | A00, A01, D01, D90 | 19.7 | Tốt nghiệp THPT | |
226 | Luật | 7380101D | A00, A01, D01, C00 | 22.75 | Tốt nghiệp THPT | |
227 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209D | A00, A01, D01, D90 | 22.4 | Tốt nghiệp THPT |