Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2022
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM điểm chuẩn 2022 - HCMUTE điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00, A01, D01, D90 | 22 | Chất lượng cao tiếng anh | |
2 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00, A01, D01, D07 | 20.75 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | Điểm TN THPT | |
4 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00, D90, D07 | 17.5 | CLC Bằng TA Điểm thi TN THPT | |
5 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00, D90, D07 | 17 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
6 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209NT | A00, A01, D01, D90 | 26 | Điểm TN THPT(hệ nhân tài) | |
7 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | Điểm TN THPT | |
8 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | A00, B00, D90, D07 | 17 | Chất lượng cao tiếng Việt | |
9 | Kế toán | 7340301C | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Chất lượng cao,Điểm TN THPT | |
10 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00, A01, D01, D90 | 18.7 | Điểm TN THPT | |
11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90 | 25.35 | Điểm TN THPT | |
12 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A01, D01, D90 | 23.75 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
13 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00, A01, D01, D90 | 26.1 | Điểm TN THPT | |
14 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A00, A01, D01, D90 | 26.75 | Điểm TN THPT | |
15 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Điểm TN THPT | |
16 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00, A01, D01, D90 | 19.25 | CLC Tiếng Anh Điểm thi TN THPT | |
17 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 19.75 | chất lượng cao tiếng anh | |
18 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A01, D90 | 21.75 | CLC Tiếng Việt Điểm thi TN THPT | |
19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | A00, A01, D01, D90 | 24.5 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
20 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00, A01, D01, D90 | 21.3 | Chất lượng cao tiếng anh | |
21 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | Chất lượng cao tiếng việt | |
22 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00, A01, D90, D07 | 17 | Điểm TN THPT | |
23 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00, A01, D01, D90 | 21 | Điểm TN THPT | |
24 | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90 | 25 | Điểm TN THPT | |
25 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00, A01, D01, D90 | 26.6 | Chất lượng cao tiếng việt | |
26 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00, A01, D01, D90 | 26.35 | Chất lượng cao tiếng anh, Điểm TN THPT | |
27 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90 | 20 | Chất lượng cao tiếng việt | |
28 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | A00, B00, D90, D07 | 23.1 | Điểm TN THPT | |
29 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Điểm TN THPT | |
30 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A00, A01, D01, D90 | 18.1 | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng, Điểm TN THPT | |
31 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | A00, A01, D01, D90 | 25.7 | Điểm TN THPT | |
32 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Chất lượng cao tiếng việt, Điểm TN THPT | |
33 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102D | A00, A01, D01, D90 | 24.5 | Điểm TN THPT | |
34 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00, A01, D01, D90 | 26.15 | Điểm TN THPT | |
35 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206C | A00, A01, D01, D90 | 17 | Chất lượng cao tiếng việt | |
36 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00, A01, D01, D90 | 23 | Chất lượng cao tiếng việt | |
37 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | Chất lượng cao tiếng việt | |
38 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A01, D01, D90 | 20.75 | Chất lượng cao việt nhật | |
39 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00, A01, D01, D90 | 25 | Chất lượng cao tiếng việt | |
40 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00, D90, D07 | 17 | CLC Tiếng Việt Điểm thi TN THPT | |
41 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Chất lượng cao tiếng anh, Điểm TN THPT | |
42 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00, A01, D01, D90 | 21.65 | Chất lượng cao tiếng anh | |
43 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00, A01, D01, D90 | 22.25 | Chất lượng cao tiếng anh | |
44 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00, A01, D01, D90 | 24.8 | Chất lượng cao tiếng anh | |
45 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 26.08 | Điểm TN THPT | |
46 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V01, V02, V07, V08 | 24.5 | Điểm TN THPT | |
47 | Thiết kế thời trang | 7140404C | V01, V02, V07, V08 | 21.6 | Chất lượng cao Tiếng việt , Điểm TN THPT | |
48 | Thiết kế thời trang | 7140404D | V01, V02, V07, V08 | 21.6 | Đại trà, Điểm TN THPT | |
49 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 22.75 | Đại trà, Điểm TN THPT | |
50 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Điểm TN THPT | |
51 | Thương mại điện tử | 7340122C | A00, A01, D01, D90 | 25.15 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
52 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 26 | Điểm TN THPT | |
53 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 23 | Điểm TN THPT | |
54 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90 | 19.05 | Chất lượng cao tiếng việt | |
55 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 22.1 | Chất lượng cao tiếng anh | |
56 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 22.75 | Chất lượng cao tiếng việt | |
57 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Điểm TN THPT | |
58 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | Chất lượng cao tiếng anh | |
59 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Chất lượng cao tiếng việt | |
60 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 17 | Chất lượng cao tiếng anh | |
61 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 17 | CLC Tiếng Việt Điểm thi TN THPT | |
62 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 17 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
63 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 17 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
64 | Kỹ thuật y sinh | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 20 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
65 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D01, D90, D07 | 17 | CLC Bằng Tiếng Việt Điểm thi TN THPT | |
66 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 20.1 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
67 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 17 | CLC Bằng Tiếng Việt Điểm thi TN THPT | |
68 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
69 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 17 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
70 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 22 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
71 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 21.5 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
72 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 17 | Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đại trà Điểm thi TN THPT | |
73 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D09 | 21 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
74 | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110D | A00, A01, D01, D90 | 17.7 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
75 | An toàn thông tin | 7480202D | A00, A01, D01, D90 | 26 | Điểm TN THPT | |
76 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 19.05 | chất lượng cao việt nhật |