Điểm chuẩn ngành Dân số và phát triển năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7760104 | DGNL | 15 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7760104 | C00, C19, C20, D66 | 16 | TN THPT | |
3 | Đại Học Đà Lạt | 7760104 | C00, C19, C20, D66, XDHB | 18 | HỌC BẠ |