Điểm chuẩn ngành Dân số và phát triển năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7760104 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7760104 | C00, C19, C20, D66, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7760104 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7760104 | D01, C00, D14, C20 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7760104 | D01, C00, D14, C20, XDHB | 18 | Học bạ |