Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2023
Đại Học Đà Lạt điểm chuẩn 2023 - DLU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Đà Lạt
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | DGNL | 0 | ||
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNL | 0 | ||
3 | Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 | DGNL | 0 | ||
4 | Kỹ thuật hạt nhân | 7520402 | DGNL | 0 | ||
5 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 0 | ||
6 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNL | 0 | ||
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNL | 0 | ||
8 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | DGNL | 0 | ||
9 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | DGNL | 0 | ||
10 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | DGNL | 0 | ||
11 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | DGNL | 0 | ||
12 | Đông phương học | 7310608 | DGNL | 0 | ||
13 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | DGNL | 0 | ||
14 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | DGNL | 0 | ||
15 | Sư phạm Tin học | 7140210 | DGNL | 0 | ||
16 | Công tác xã hội | 7760101 | DGNL | 0 | ||
17 | Quốc tế học | 7310601 | DGNL | 0 | ||
18 | Việt Nam học | 7310630 | DGNL | 0 | ||
19 | Xã hội học | 7310301 | DGNL | 0 | ||
20 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNL | 0 | ||
21 | Vật lý học | 7440102 | DGNL | 0 | ||
22 | Lịch sử | 7229010 | DGNL | 0 | ||
23 | Toán học | 7460101 | DGNL | 0 | ||
24 | Nông học | 7620109 | DGNL | 0 | ||
25 | Kế toán | 7340301 | DGNL | 0 | ||
26 | Văn học | 7229030 | DGNL | 0 | ||
27 | Sinh học | 7420101 | DGNL | 0 | ||
28 | Hoá học | 7440112 | DGNL | 0 | ||
29 | Luật | 7380101 | DGNL | 0 | ||
30 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, A01, D90, A12 | 0 | ||
31 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, C00, C20, D78, XDHB | 0 | ||
32 | Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 | A00, B00, D90, D08, XDHB | 0 | ||
33 | Kỹ thuật hạt nhân | 7520402 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 0 | ||
34 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 0 | ||
35 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, D90 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
36 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 0 | ||
37 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 0 | ||
38 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, D96, D72 | 27 | Tốt nghiệp THPT | |
39 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 0 | ||
40 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | A00, B00, B08, D90, XDHB | 0 | ||
41 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15, C20, XDHB | 0 | ||
42 | Đông phương học | 7310608 | D01, D96, C00, D78, XDHB | 0 | ||
43 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 0 | ||
44 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 0 | ||
45 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, D78, C14, XDHB | 0 | ||
46 | Quốc tế học | 7310601 | D01, C00, C20, D78, XDHB | 0 | ||
47 | Việt Nam học | 7310630 | C00, D14, D15, D78, XDHB | 0 | ||
48 | Xã hội học | 7310301 | D01, C00, D78, C14, XDHB | 0 | ||
49 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, D72, XDHB | 0 | ||
50 | Vật lý học | 7440102 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 0 | ||
51 | Lịch sử | 7229010 | C00, D14, C19, D78, XDHB | 0 | ||
52 | Toán học | 7460101 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 0 | ||
53 | Nông học | 7620109 | B00, D90, D07, D08, XDHB | 0 | ||
54 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 0 | ||
55 | Văn học | 7229030 | C00, D14, D15, C20 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
56 | Sinh học | 7420101 | A00, B00, D90, D08, XDHB | 0 | ||
57 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 0 | ||
58 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, C20 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
59 | Sư phạm Toán học | 7140209 | DGNL | 0 | ||
60 | Luật | 7380101 | DGNL | 0 | ||
61 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, A01, D90, A12 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
62 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, C00, C20, D78 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
63 | Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 | A00, B00, D90, D08 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
64 | Kỹ thuật hạt nhân | 7520402 | A00, A01, D01, D90 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
65 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
66 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, D90 | 0 | ||
67 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D96 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
68 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, C20 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT | |
69 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, D96, D72 | 0 | ||
70 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D90, D07 | 26.5 | Tốt nghiệp THPT | |
71 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | A00, B00, B08, D90 | 20.25 | Tốt nghiệp THPT | |
72 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15, C20 | 26 | Tốt nghiệp THPT | |
73 | Đông phương học | 7310608 | D01, D96, C00, D78 | 16.5 | Hàn Quốc học; Nhật Bản học; Tốt nghiệp THPT | |
74 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, D90, A12 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
75 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D90, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
76 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, C20, C14 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
77 | Quốc tế học | 7310601 | D01, C00, C20, D78 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
78 | Việt Nam học | 7310630 | C00, D14, D15, C20 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
79 | Xã hội học | 7310301 | D01, C00, C20, C14 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
80 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, D72 | 16.5 | Tốt nghiệp THPT | |
81 | Vật lý học | 7440102 | A00, A01, D90, A12 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
82 | Lịch sử | 7229010 | C00, D14, C19, D78 | 0 | ||
83 | Toán học | 7460101 | A00, A01, D90, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
84 | Nông học | 7620109 | B00, D90, D07, D08 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
85 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D96 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
86 | Văn học | 7229030 | C00, D14, D15, D78 | 0 | ||
87 | Sinh học | 7420101 | A00, B00, D90, D08 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
88 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D90, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
89 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, C20, XDHB | 0 | ||
90 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
91 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
92 | Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
93 | Kỹ thuật hạt nhân | 7520402 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
94 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
95 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
96 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
97 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
98 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
99 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
100 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
101 | Đông phương học | 7310608 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
102 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
103 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
104 | Sư phạm Tin học | 7140210 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
105 | Công tác xã hội | 7760101 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
106 | Quốc tế học | 7310601 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
107 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
108 | Xã hội học | 7310301 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
109 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
110 | Vật lý học | 7440102 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
111 | Lịch sử | 7229010 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
112 | Toán học | 7460101 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
113 | Nông học | 7620109 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
114 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
115 | Văn học | 7229030 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
116 | Sinh học | 7420101 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
117 | Hoá học | 7440112 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
118 | Luật | 7380104 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Luật hình sự và tố tụng hình sự | |
119 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 18 | Học bạ | |
120 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, C00, C20, D78, XDHB | 23 | Học bạ | |
121 | Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 | A00, B00, B08, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |
122 | Kỹ thuật hạt nhân | 7520402 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |
123 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 21 | Học bạ | |
124 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |
125 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 24 | Học bạ | |
126 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 26 | Học bạ | |
127 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, D96, D72, XDHB | 29 | Học bạ | |
128 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 29 | Học bạ | |
129 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | A00, B00, B08, D90, XDHB | 24 | Học bạ | |
130 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D15, C20, XDHB | 28 | Học bạ | |
131 | Đông phương học | 7310608 | D01, D96, C00, D78, XDHB | 23 | Học bạ | |
132 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 27 | Học bạ | |
133 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 24 | Học bạ | |
134 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, D14, C20, XDHB | 18 | Học bạ | |
135 | Quốc tế học | 7310601 | D01, C00, C20, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
136 | Việt Nam học | 7310630 | C00, D14, D15, C20, XDHB | 18 | Học bạ | |
137 | Xã hội học | 7310301 | D01, C00, D14, C20, XDHB | 18 | Học bạ | |
138 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D96, D72, XDHB | 22 | Học bạ | |
139 | Vật lý học | 7440102 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 18 | Học bạ | |
140 | Lịch sử | 7229010 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 18 | Học bạ | |
141 | Toán học | 7460101 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
142 | Nông học | 7620109 | B00, B08, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
143 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 24 | Học bạ | |
144 | Văn học | 7229030 | C00, D14, D15, C20, XDHB | 18 | Học bạ | |
145 | Sinh học | 7420101 | A00, B00, B08, D90, XDHB | 20 | Học bạ | |
146 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
147 | Sư phạm Toán học | 7140209 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
148 | Luật | 7380101 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
149 | Luật | 7380101 | A00, D01, C00, C20, XDHB | 23 | Học bạ | |
150 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 0 | ||
151 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D96 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
152 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 23 | Học bạ | |
153 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 0 | ||
154 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D90, D07 | 24 | Tốt nghiệp THPT | |
155 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 28 | Học bạ | |
156 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, A02, XDHB | 0 | ||
157 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, A02 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
158 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, A02, XDHB | 18 | Học bạ | |
159 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 0 | ||
160 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, D90, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
161 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
162 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 0 | ||
163 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D90, D07 | 0 | ||
164 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
165 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 0 | ||
166 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D90, A12 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
167 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 18 | Học bạ | |
168 | Văn hóa Du lịch | 7810106 | D01, D96, C20, D78, XDHB | 0 | ||
169 | Văn hóa Du lịch | 7810106 | D01, D96, C20 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
170 | Văn hóa Du lịch | 7810106 | C00, D14, D15, C20, XDHB | 20 | Học bạ | |
171 | Dân số và phát triển | 7760104 | C00, C19, C20, D66, XDHB | 0 | ||
172 | Dân số và phát triển | 7760104 | D01, C00, D14, C20 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
173 | Dân số và phát triển | 7760104 | D01, C00, D14, C20, XDHB | 18 | Học bạ | |
174 | Trung Quốc học | 7310612 | D01, D96, C20, D78, XDHB | 0 | ||
175 | Trung Quốc học | 7310612 | D01, D96 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
176 | Trung Quốc học | 7310612 | C00, D14, D15, C20, XDHB | 23 | Học bạ | |
177 | Trung Quốc học | 7310612 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
178 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNL | 0 | ||
179 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
180 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNL | 0 | ||
181 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
182 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | DGNL | 0 | ||
183 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
184 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | DGNL | 0 | ||
185 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
186 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | DGNL | 0 | ||
187 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
188 | Văn hóa Du lịch | 7810106 | DGNL | 0 | ||
189 | Văn hóa Du lịch | 7810106 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
190 | Dân số và phát triển | 7760104 | DGNL | 0 | ||
191 | Dân số và phát triển | 7760104 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
192 | Sư phạm tiểu học | 7140202 | DGNLHCM | 0 | ||
193 | Sư phạm tiểu học | 7140202 | D01, C15, A16, C14, XDHB | 0 | ||
194 | Sư phạm tiểu học | 7140202 | D01, C15, A16, C14 | 25.25 | Giáo dục Tiểu học; Tốt nghiệp THPT | |
195 | Hoá dược | 7720203 | DGNL | 0 | ||
196 | Hoá dược | 7720203 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
197 | Hoá dược | 7720203 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 0 | ||
198 | Hoá dược | 7720203 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 22 | Học bạ | |
199 | Hoá dược | 7720203 | A00, B00, D90, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
200 | Luật | 7380104 | A00, D01, C00, C20 | 16 | Luật hình sự và tố tụng hình sự; Tốt nghiệp THPT | |
201 | Luật | 7380104 | A00, D01, C00, C20 | 0 | ||
202 | Luật | 7380104 | A00, D01, C00, C20, XDHB | 23 | Luật hình sự và tố tụng hình sự; Học bạ | |
203 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | D01, C15, A16, C14, XDHB | 28 | Học bạ | |
204 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
205 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D90, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT |