Điểm chuẩn ngành Điều dưỡng năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Y Hà Nội | Điều dưỡng | 7720301YHT | B00 | 0 | |
2 | Đại Học Vinh | 7720301 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
3 | ĐH Tân Tạo | 7720301 | B00, B08, A02 | 19 | Điểm thi THPT | |
4 | Đại Học Vinh | 7720301 | B00, D13, D08, C08 | 20 | Điểm thi THPT | |
5 | Đại Học Y Hà Nội | 7720301YHT | B00 | 20.25 | Tốt nghiệp THPT TTNV<=1 | |
6 | Đại Học Y Hà Nội | Điều dưỡng | 7720301_AP | B00 | 21.75 | Tốt nghiệp THPT kết hợp chứng chỉ Quốc tế Tiếng Anh hoặc tiếng Trung TTNV<=1 |
7 | Đại Học Vinh | 7720301 | B00, D13, D08, C08 | 23.5 | Học bạ THPT | |
8 | Đại Học Y Hà Nội | Điều dưỡng | 7720301 | B00 | 24.59 | Tốt nghiệp THPT TTNV<=2 |