Điểm chuẩn ngành Đông phương học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Thái Bình Dương | 7310608 | D01, C00, D14, C20, XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310608 | XDHB | 6 | Học bạ | |
3 | Đại Học Cửu Long | 7310608 | A01, D01, C00, D14 | 15 | TN THPT | |
4 | Đại Học Lạc Hồng | 7310608 | D01, C00, C04, C03 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7310608 | A00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Đà Lạt | 7310608 | DGNL | 15 | ||
7 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7310608 | C00, C19, C20, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Thái Bình Dương | 7310608 | D01, C00, D14, C20 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310608 | D01, D14, D15, D04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7310608 | A01, D01, C00, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT |