Điểm chuẩn ngành Đông phương học năm 2021
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Gia Định | 7310608 | A00, D01, D15, C01, XDHB | 5.5 | Học bạ Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3 |
|
2 | Đại Học Cửu Long | 7310608 | A01, D01, C00, D14, XDHB | 6 | Học bạ - Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0 | |
3 | Đại Học Thái Bình Dương | 7310608 | D01, C00, D14, C20, XDHB | 6 | Học bạ | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310608 | XDHB | 6 | ||
5 | Đại Học Đại Nam | 7310608 | A01, D01, C00, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310608 | D01, D14, D15, D04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Quy Nhơn | 7310608 | C00, D14, D15, C19 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Lạc Hồng | 7310608 | D01, C00, C04, C03 | 15 | ||
9 | Đại Học Yersin Đà Lạt | 7310608 | A01, D01, C00, D15 | 15 | ||
10 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7310608 | D01, C00, D15, C20 | 15 | Điểm thi TN THPT |