Điểm chuẩn ngành Đông phương học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7310608 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7310608 | D01, D96, C00, D78, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Thái Bình Dương | 7310608 | D01, C00, C19, C20, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310608 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
5 | Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 7310608 | XDHB | 6.5 | Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
6 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7310608 | D01, C00, D15, A07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7310608 | A01, D01, C00, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT - Hàn Quốc học - Nhật Bản học - Trung Quốc học | |
8 | Đại Học Thái Bình Dương | 7310608 | D01, C00, C19, C20 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7310608 | D01, C00, C19, C20 | 15 | 2 chuyên ngành: Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc, Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản; Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310608 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT |